Đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA), 06h00 ngày 25/6
Kết quả ABC RN vs Remo Belem (PA) Đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA) Phong độ ABC RN gần đây Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: ABC RN vs Remo Belem (PA)
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/6/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA) trước đây
- 18/07/2022Remo Belem (PA)2 - 0ABC RN1 - 0L
- 30/07/2018Remo Belem (PA)1 - 0ABC RN0 - 0L
- 27/05/2018ABC RN2 - 1Remo Belem (PA)0 - 0W
- 30/08/2016ABC RN2 - 0Remo Belem (PA)0 - 0W
- 26/06/2016Remo Belem (PA)1 - 1ABC RN1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA)
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 3 | 1 | 0 | 2 |
D4 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABC RN (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
ABC RN (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABC RN và Remo Belem (PA) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B T T |
2 | Athletic Club MG | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 21 | T T T B T T |
3 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
4 | Sao Bernardo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T H B |
5 | Ferroviaria SP | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T T H H H |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
8 | Ypiranga(RS) | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T B T B T |
9 | Tombense | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B B T |
10 | Remo Belem (PA) | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | T H B T B T |
11 | Ferroviario CE | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B T |
12 | Aparecidense GO | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | ABC RN | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H T H B |
14 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T B H B |
15 | Confianca SE | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B H T B B |
16 | Caxias RS | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H T H B H B |
17 | Sampaio Correa | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B B B T H |
18 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
19 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H B B H H |
20 | Sao Jose PoA RS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil