Đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA), 06h00 ngày 25/6

Hạng 3 Brasileiro 2024: ABC RN vs Remo Belem (PA)

  • Giải đấu: Hạng 3 Brasileiro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 25/6/2024 06:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA)

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Brasileiro 3 1 0 2
D4 Brazil 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ABC RN (sân nhà) 2 2 0 0
ABC RN (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABC RNRemo Belem (PA) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volta Redonda 10 7 1 2 17 12 5 22 H T T B T T
2 Athletic Club MG 8 7 0 1 21 7 14 21 T T T B T T
3 Botafogo PB 9 6 3 0 14 6 8 21 T T T T H H
4 Sao Bernardo 10 5 3 2 16 8 8 18 B T T T H B
5 Ferroviaria SP 9 4 5 0 10 4 6 17 T T T H H H
6 Figueirense 10 5 2 3 13 8 5 17 B B B H T T
7 Londrina PR 10 4 4 2 13 10 3 16 T H B T T H
8 Ypiranga(RS) 7 5 0 2 10 3 7 15 T T B T B T
9 Tombense 9 4 2 3 10 7 3 14 T H H B B T
10 Remo Belem (PA) 9 3 1 5 7 12 -5 10 T H B T B T
11 Ferroviario CE 9 3 1 5 10 20 -10 10 B T T B B T
12 Aparecidense GO 8 2 3 3 8 10 -2 9 B H B B H T
13 ABC RN 9 2 3 4 7 9 -2 9 B T H T H B
14 Nautico (PE) 8 2 2 4 12 11 1 8 B B T B H B
15 Confianca SE 8 2 2 4 6 9 -3 8 B B H T B B
16 Caxias RS 7 1 3 3 6 11 -5 6 H T H B H B
17 Sampaio Correa 9 1 3 5 4 10 -6 6 H B B B T H
18 Floresta CE 10 2 0 8 6 17 -11 6 B B B T T B
19 Centro Sportivo Alagoano 9 0 5 4 7 17 -10 5 B H B B H H
20 Sao Jose PoA RS 8 1 1 6 7 13 -6 4 B T H B B B

Cập nhật: