Đối đầu Botafogo PB vs ABC RN, 05h00 ngày 22/7

Hạng 3 Brasileiro 2024: Botafogo PB vs ABC RN

  • Giải đấu: Hạng 3 Brasileiro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 22/7/2024 05:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Botafogo PB vs ABC RN trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Botafogo PB vs ABC RN

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs ABC RN: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs ABC RN: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Đông Bắc Brazil 1 0 1 0
Giao hữu CLB 3 1 0 2
Hạng 3 Brasileiro 6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs ABC RN: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Botafogo PB (sân nhà) 4 2 2 0
Botafogo PB (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo PBABC RN trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sao Bernardo 14 8 4 2 24 10 14 28 H B T T T H
2 Athletic Club MG 13 9 1 3 26 15 11 28 T B B T H T
3 Ferroviaria SP 14 7 7 0 15 5 10 28 H H T T T H
4 Botafogo PB 13 8 4 1 23 14 9 28 H H T B H T
5 Volta Redonda 13 8 2 3 22 17 5 26 B T T H T B
6 Londrina PR 14 6 5 3 21 16 5 23 T H H T B T
7 Tombense 14 5 5 4 16 13 3 20 T T H H B H
8 Ypiranga(RS) 10 6 1 3 13 6 7 19 T B T H B T
9 Figueirense 14 5 4 5 15 16 -1 19 T T B H B H
10 Nautico (PE) 12 4 4 4 20 14 6 16 H B H T H T
11 ABC RN 13 4 4 5 12 13 -1 16 H B T H B T
12 Remo Belem (PA) 13 5 1 7 15 20 -5 16 B T B T T B
13 Centro Sportivo Alagoano 13 3 5 5 14 20 -6 14 H H T T T B
14 Sampaio Correa 13 3 4 6 11 15 -4 13 T H T H B T
15 Floresta CE 13 4 1 8 10 19 -9 13 T T B T H T
16 Confianca SE 12 3 3 6 12 15 -3 12 B B B B T H
17 Ferroviario CE 13 3 2 8 11 26 -15 11 B T H B B B
18 Aparecidense GO 12 2 4 6 14 21 -7 10 H T H B B B
19 Caxias RS 12 2 3 7 13 21 -8 9 B B B B T B
20 Sao Jose PoA RS 13 1 2 10 8 19 -11 5 B B B H B B

Cập nhật: