Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth), 01h00 ngày 08/05
Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth) Đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth) Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây
- Thứ năm, Ngày 08/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
0.91O 3
0.95U 3
0.811
1.67X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.94O 1.25
1.01U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth): Diễn biến chính
- 22'0-0
- 24'Sorriso1-0
- 36'1-0
- 45'1-0
- 48'Kayke Evaristo2-0
- 68'Lucas Marezi3-0
- 78'Gustavo Gomes4-0
- 81'4-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth): Số liệu thống kê
- Atletico Paranaense (Youth)Corinthians Paulista (Youth)
- 6Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 110Pha tấn công114
-
- 76Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 |
2 | RB Bragantino Youth | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 |
5 | Juventude (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 |
6 | Fortaleza (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 |
7 | America MG (Youth) | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 15 |
9 | Santos (Youth) | 10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 11 |
15 | Bahia (Youth) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 |
18 | Atletico GO (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 23 | -14 | 9 |
19 | Gremio (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil