Kết quả Ypiranga(RS) vs Tombense, 02h30 ngày 26/05
Kết quả Ypiranga(RS) vs Tombense Đối đầu Ypiranga(RS) vs Tombense Phong độ Ypiranga(RS) gần đây Phong độ Tombense gần đây
- Thứ hai, Ngày 26/05/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.80O 2
0.73U 2
1.011
1.93X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Tombense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 7
-
Ypiranga(RS) vs Tombense: Diễn biến chính
- 27'Daniel0-0
- 41'0-0Fabricio
- 45'0-0Kaike Silva Mendes
- 59'0-0Lucas Eduardo Muller
- 64'Willian Gomes0-0
- 79'Valber Junior0-0
- 79'0-0
- 87'Valber Junior0-0
- 87'Valber Junior1-0
- 90'Lucas Ramos1-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Tombense: Số liệu thống kê
- Ypiranga(RS)Tombense
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 14Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 116Pha tấn công109
-
- 70Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T T T T B T |
2 | Brusque FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 14 | T T H B T T |
3 | Londrina PR | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 13 | T H H H T H |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 12 | T H T B H H |
5 | Caxias RS | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T B B |
6 | Ituano SP | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T T T B B H |
7 | Sao Bernardo | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | B T H T T B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T B T H H |
9 | Ypiranga(RS) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 10 | T B T H B T |
10 | Botafogo PB | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H B B H T |
11 | Tombense | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B T H H B |
12 | Floresta CE | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | B H T T H H |
13 | Nautico (PE) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 8 | H B H T T B |
14 | ABC RN | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T H H |
15 | Reet | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | B T B B T B |
16 | Itabaiana(SE) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B B H B T |
17 | Figueirense | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | B B B H T H |
18 | Anapolis FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B H H H |
19 | Guarani SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B B T B H H |
20 | Confianca SE | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 4 | T B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil