Kết quả Ypiranga(RS) vs Tombense, 02h30 ngày 26/05

Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 7

  • Ypiranga(RS) vs Tombense: Diễn biến chính

  • 27'
    Daniel
    0-0
  • 41'
    0-0
    Fabricio
  • 45'
    0-0
    Kaike Silva Mendes
  • 59'
    0-0
    Lucas Eduardo Muller
  • 64'
    Willian Gomes
    0-0
  • 79'
    Valber Junior
    0-0
  • 79'
    0-0
  • 87'
    Valber Junior
    0-0
  • 87'
    Valber Junior goal 
    1-0
  • 90'
    Lucas Ramos
    1-0
  • BXH Hạng 3 Brasileiro
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Ypiranga(RS) vs Tombense: Số liệu thống kê

  • Ypiranga(RS)
    Tombense
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 3 Brasileiro 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ponte Preta 7 5 1 1 9 6 3 16 T T T T B T
2 Brusque FC 7 4 2 1 7 2 5 14 T T H B T T
3 Londrina PR 7 3 4 0 10 4 6 13 T H H H T H
4 Gremio Metropolitano Maringa 7 3 3 1 12 10 2 12 T H T B H H
5 Caxias RS 7 4 0 3 10 8 2 12 B T T T B B
6 Ituano SP 7 3 2 2 7 6 1 11 T T T B B H
7 Sao Bernardo 7 3 2 2 4 3 1 11 B T H T T B
8 Centro Sportivo Alagoano 7 2 4 1 7 6 1 10 H T B T H H
9 Ypiranga(RS) 7 3 1 3 6 10 -4 10 T B T H B T
10 Botafogo PB 7 2 3 2 8 6 2 9 H H B B H T
11 Tombense 7 2 3 2 7 7 0 9 T B T H H B
12 Floresta CE 7 2 3 2 4 5 -1 9 B H T T H H
13 Nautico (PE) 7 2 2 3 8 5 3 8 H B H T T B
14 ABC RN 7 1 5 1 9 9 0 8 H H B T H H
15 Reet 7 2 1 4 4 6 -2 7 B T B B T B
16 Itabaiana(SE) 7 2 1 4 7 10 -3 7 B B B H B T
17 Figueirense 7 1 3 3 9 10 -1 6 B B B H T H
18 Anapolis FC 7 0 5 2 5 8 -3 5 B H B H H H
19 Guarani SP 7 1 2 4 4 8 -4 5 B B T B H H
20 Confianca SE 7 1 1 5 5 13 -8 4 T B B B B H