Kết quả Ferroviaria SP vs Avai FC, 07h35 ngày 16/05
Kết quả Ferroviaria SP vs Avai FC Đối đầu Ferroviaria SP vs Avai FC Phong độ Ferroviaria SP gần đây Phong độ Avai FC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202507:35
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2
1.01U 2
0.811
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.75
0.89U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferroviaria SP vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
Ferroviaria SP vs Avai FC: Diễn biến chính
- 6'0-1
Cleber Bomfim de Jesus (Assist:Joao Victor)
- 16'0-1Andrey
Mario Sergio Valerio - 42'Thiago Ferreira Lopes (Assist:Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao)1-1
- 45'Thiago Ferreira Lopes Goal awarded1-1
- 46'1-1Emerson Negueba
JP - 59'1-1Marcos Vinicius Da Silva Santos
- 61'Jose Mario de Bona, Ze Mario
Eric1-1 - 75'1-1Luis Gaspar
Hygor Cleber Garcia Silva - 75'Alencar
Ricardinho1-1 - 75'Igor Bolt
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior1-1 - 82'1-1Jonathan Costa
- 82'Cássio Gabriel Vilela Ferreira
Albano Sehn Neto1-1 - 82'Ian Luccas
Netinho1-1 - 83'1-1Gabriel Mendes Alves
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento - 83'1-1Railan Reis Ferreira
Marcos Vinicius Da Silva Santos - 86'Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Thiago Ferreira Lopes1-1 - 90'1-1Rigley
Cleber Bomfim de Jesus
-
Ferroviaria SP vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
- Ferroviaria SP4-4-241Dênis De Oliveira Aguiar Júnior14Eric83Erik44Maycon2Lucas Rodrigues20Albano Sehn Neto37Thiago Ferreira Lopes35Netinho5Ricardinho92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior7Hygor Cleber Garcia Silva99Cleber Bomfim de Jesus77Ze Ricardo8Joao Victor80JP10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento63Marcos Vinicius Da Silva Santos95Jonathan Costa14Eduardo Schroder Brock33Mario Sergio Valerio1Igor
- Đội hình dự bị
- 8Alencar10Cássio Gabriel Vilela Ferreira66Edson Lucas Pereira95Filipe25Ian Luccas70Igor Bolt43Joao Pedro Ramos7Kevin Peterson Dos Santos Silva99Diego de Souza Quirino9Ronaldo Henrique Ferreira da Silva22Ronaldo Alves31Jose Mario de Bona, Ze MarioAndrey 78César Augusto Soares dos Reis Ribela 31Emerson Negueba 94Luis Gaspar 20Jamerson 16Gabriel Mendes Alves 90Pedro Henrique Franklim da Silva 35Railan Reis Ferreira 2Rigley 37Taillon 41Wanderson Santos Pereira 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ferroviaria SP vs Avai FC: Số liệu thống kê
- Ferroviaria SPAvai FC
- 3Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài11
-
- 7Cản sút2
-
- 11Sút Phạt5
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 579Số đường chuyền279
-
- 87%Chuyền chính xác78%
-
- 5Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị4
-
- 1Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công4
-
- 7Đánh chặn7
-
- 31Ném biên11
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công4
-
- 5Thử thách10
-
- 34Long pass33
-
- 108Pha tấn công82
-
- 41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil