Kết quả Avai FC vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Avai FC vs Atletico Clube Goianiense Đối đầu Avai FC vs Atletico Clube Goianiense Phong độ Avai FC gần đây Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.05O 2.25
0.85U 2.25
0.791
1.96X
3.102
3.45Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 7
-
Avai FC vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
- 10'Joao Victor0-0
- 10'0-0William de Oliveira Pottker
- 49'Alef Manga0-0
- 60'Hygor Cleber Garcia Silva
Alef Manga0-0 - 64'0-0Alejo Cruz
William de Oliveira Pottker - 65'0-0Leo Naldi
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian - 71'0-0Federico Andres Martinez Berroa
Sandro Cesar Cordovil de Lima - 73'Luis Gaspar
JP0-0 - 80'0-0Alejo Cruz
- 82'Taillon
Joao Victor0-0 - 82'Gabriel Mendes Alves
Cleber Bomfim de Jesus0-0 - 86'0-0Kauan Rodrigues
Robert dos Santos Conceicao - 86'0-0Heron Crespo Da Silva
Conrado - 90'Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento0-0
-
Avai FC vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
- Avai FC4-4-21Igor78Andrey14Eduardo Schroder Brock95Jonathan Costa63Marcos Vinicius Da Silva Santos10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento8Joao Victor80JP77Ze Ricardo99Cleber Bomfim de Jesus11Alef Manga11William de Oliveira Pottker9Sandro Cesar Cordovil de Lima5Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao8Rhaldney7Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian10Robert dos Santos Conceicao2Rai dos Reis Ramos3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Matheus Felipe6Conrado1Anderson Silva Da Paixao
- Đội hình dự bị
- 31César Augusto Soares dos Reis Ribela94Emerson Negueba20Luis Gaspar7Hygor Cleber Garcia Silva16Jamerson90Gabriel Mendes Alves17Nicolas Tadesco35Pedro Henrique Franklim da Silva2Railan Reis Ferreira37Rigley41Taillon34Wanderson Santos PereiraAlejo Cruz 18Heron Crespo Da Silva 15Kauan Rodrigues 17Leo Naldi 16Lucas Barreto 12Federico Andres Martinez Berroa 19Pedro Henrique Pereira da Silva 14Rai Natalino da Silva Ramos 20Ruan Gregorio Teixeira 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gustavo MorinigoAlberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
- Avai FCAtletico Clube Goianiense
- 6Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 8Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 447Số đường chuyền370
-
- 76%Chuyền chính xác72%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua5
-
- 7Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn4
-
- 39Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách13
-
- 23Long pass50
-
- 108Pha tấn công76
-
- 55Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil