Kết quả Brusque FC vs ABC RN, 05h30 ngày 11/05
Kết quả Brusque FC vs ABC RN Đối đầu Brusque FC vs ABC RN Phong độ Brusque FC gần đây Phong độ ABC RN gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202505:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.88O 2
0.80U 2
1.001
1.85X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs ABC RN
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 5
-
Brusque FC vs ABC RN: Diễn biến chính
- 36'Jean Mangabeira da Silva0-0
- 38'Alex Ruan Vasconcelos Ferreira0-0
- 38'0-0Anderson Indalencio da Rosa
- 39'0-0Carlos Mizael
- 42'Paulinho, Paulo Roberto Moccelin0-0
- 48'0-0Ian
- 65'0-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs ABC RN: Số liệu thống kê
- Brusque FCABC RN
- 2Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 74Pha tấn công64
-
- 56Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
2 | Caxias RS | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | T T T B B T |
3 | Brusque FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H B T T B |
4 | Londrina PR | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | H H H T H B |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
7 | Ypiranga(RS) | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 13 | B T H B T T |
8 | Ituano SP | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T B B H H |
9 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
10 | Sao Bernardo | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 11 | T H T T B B |
11 | Tombense | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H H B H |
12 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
13 | Botafogo PB | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B H T B |
14 | Figueirense | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B H T H T |
15 | ABC RN | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B T H H H |
16 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
17 | Itabaiana(SE) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B H B T B |
18 | Reet | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | T B B T B B |
19 | Confianca SE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B B H T |
20 | Anapolis FC | 8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B H H H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil