Kết quả Reet vs Tombense, 02h00 ngày 14/04
- Thứ hai, Ngày 14/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 2.25
1.02U 2.25
0.781
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reet vs Tombense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 1
-
Reet vs Tombense: Diễn biến chính
- 23'Eduardo de Oliveira Porto Carvalho0-0
- 54'0-0
- 62'0-0ardo Pereira Dos Santos
- 80'0-0Ingro Marreiros Da Cruz
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Reet vs Tombense: Số liệu thống kê
- ReetTombense
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 98Pha tấn công98
-
- 41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Londrina PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Itabaiana(SE) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Caxias RS | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Figueirense | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Ponte Preta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | ABC RN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Sao Bernardo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Anapolis FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Ituano SP | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Brusque FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Tombense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Reet | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Guarani SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | Nautico (PE) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Floresta CE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Ypiranga(RS) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
20 | Confianca SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil