Kết quả CRB AL vs Cuiaba, 05h30 ngày 07/05
- Thứ tư, Ngày 07/05/202505:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2
0.86U 2
1.021
2.20X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Cuiaba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 6
-
CRB AL vs Cuiaba: Diễn biến chính
- 13'0-1
Max Alves (Assist:Derik Lacerda)
- 22'Breno Almeida (Assist:Geirton Marques Aires)1-1
-
CRB AL vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
- CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro2Matheus Antunes Ribeiro4Luis Geovanny Segovia Vega44Henri Marinho dos Santos42Weverton Guilherme da Silva Souza10Daniel Sampaio Simoes8Geirton Marques Aires22Higor Meritao7Douglas Baggio de Oliveira Costa9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues70Juan Christian22Derik Lacerda7Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho30Lucas Mineiro45Patrick de Lucca8Max Alves98Matheus Silva Duarte,Matheusinho4Nathan Raphael Pelae Cardoso33Alan Empereur6Sander Henrique Bortolotto14Mateus Pasinato
- Đội hình dự bị
- 3Anderson de Jesus Santos99Daniel Alves de Lima34Darlisson Pereira da Silva11David da Hora da Conceicao30Fernando Henrique5Lucas Kallyel28Mikael Filipe Viana de Sousa18Rafinha33Rodrigo20Vinicius Barata1Vitor Caetano Ferreira6Willian BahiaBruno Fabiano Alves Nascimento 3Calebe Oliveira Costa 55Eduardo Nascimento da Silva Junior 9Guilherme Mariano 13Guilherme Henrique Silva Nogueira 12Jadson 77Ataide Leonardo 2Lucas Cardoso Moreira 99Lucas Eduardo 5Ruan de Oliveira Ferreira 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Pollo Barioni PaulistaAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Cuiaba: Số liệu thống kê
- CRB ALCuiaba
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút2
-
- 5Sút Phạt8
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 315Số đường chuyền243
-
- 89%Chuyền chính xác85%
-
- 8Phạm lỗi5
-
- 0Việt vị2
-
- 4Cứu thua4
-
- 5Rê bóng thành công3
-
- 6Đánh chặn6
-
- 11Ném biên10
-
- 1Woodwork0
-
- 5Cản phá thành công3
-
- 8Thử thách10
-
- 12Long pass11
-
- 74Pha tấn công62
-
- 30Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil