Kết quả CRB AL vs Criciuma, 02h00 ngày 19/05
Kết quả CRB AL vs Criciuma Đối đầu CRB AL vs Criciuma Phong độ CRB AL gần đây Phong độ Criciuma gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2
0.71U 2
0.931
2.27X
2.952
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
CRB AL vs Criciuma: Diễn biến chính
- 46'Mikael Filipe Viana de Sousa
Breno Almeida0-0 - 46'0-0Leo Alaba
Marcio Almeida de Oliveira - 46'0-0Talisson
Werik Popo - 51'0-0Talisson
- 55'Higor Meritao0-0
- 57'Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia(OW)1-0
- 62'1-0Juninho
Jose Gabriel dos Santos Silva - 62'Hayner William Monjardim Cordeiro
Thiago Fernandes Rodrigues1-0 - 62'Vinicius Barata
Douglas Baggio de Oliveira Costa1-0 - 71'Fernando Henrique
Lucas Kallyel1-0 - 73'1-0Leo Alaba Penalty awarded
- 75'1-0Marcelo Hermes
- 83'Rafinha
Daniel Sampaio Simoes1-0 - 83'1-0Oluwasegun Samuel Otusanya
Diego Goncalves - 85'1-0Heitor Roca
Matheus Trindade
-
CRB AL vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
- CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro2Matheus Antunes Ribeiro4Luis Geovanny Segovia Vega44Henri Marinho dos Santos42Weverton Guilherme da Silva Souza10Daniel Sampaio Simoes22Higor Meritao5Lucas Kallyel7Douglas Baggio de Oliveira Costa9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues77Diego Goncalves45Werik Popo9Altemir Cordeiro Pessoa Neto6Marcio Almeida de Oliveira5Matheus Trindade40Everton Morelli22Marcelo Hermes14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia3Rodrigo35Jose Gabriel dos Santos Silva12Kaua Moroso
- Đội hình dự bị
- 3Anderson de Jesus Santos34Darlisson Pereira da Silva16David Braw27Fabio Alemao30Fernando Henrique60Hayner William Monjardim Cordeiro28Mikael Filipe Viana de Sousa18Rafinha33Rodrigo20Vinicius Barata1Vitor Caetano Ferreira6Willian BahiaAlisson Machado dos Santos 1Caique Luiz Santos da Purificacao 97Guilherme Lobo 25Heitor Roca 36Jhonata Robert Alves da Silva 10Juninho 50Leo Alaba 23Luiz Henrique Araujo Silva 88Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Talisson 33Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Pollo Barioni PaulistaCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Criciuma: Số liệu thống kê
- CRB ALCriciuma
- 1Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 15Sút ra ngoài11
-
- 18Sút Phạt12
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 414Số đường chuyền408
-
- 84%Chuyền chính xác83%
-
- 12Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị2
-
- 7Cứu thua1
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 10Đánh chặn6
-
- 18Ném biên17
-
- 0Woodwork1
-
- 6Cản phá thành công11
-
- 7Thử thách7
-
- 23Long pass21
-
- 81Pha tấn công112
-
- 36Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil