Kết quả Cuiaba vs Operario Ferroviario PR, 04h30 ngày 12/05
Kết quả Cuiaba vs Operario Ferroviario PR Đối đầu Cuiaba vs Operario Ferroviario PR Phong độ Cuiaba gần đây Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 2
0.91U 2
0.911
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 7
-
Cuiaba vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
- 7'0-1
Gabriel Boschilia (Assist:Gabriel Feliciano)
- 9'Denilson Alves Borges0-1
- 10'0-2
Daniel Amorim Dias da Silva
- 31'0-2Allano Brendon de Souza Lima
- 46'Patrick de Lucca
Denilson Alves Borges0-2 - 46'0-2Fransergio Rodrigues Barbosa
Neto Paraiba - 46'0-2Kleiton Pego Duarte
Allan Godoi Santos - 46'Eduardo Nascimento da Silva Junior
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho0-2 - 53'Alan Empereur0-2
- 53'0-2Fransergio Rodrigues Barbosa
- 57'Max Alves (Assist:Patrick de Lucca)1-2
- 62'1-2Ademilson Braga Bispo Jr
Daniel Amorim Dias da Silva - 62'1-2Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
Gabriel Boschilia - 68'Jadson
Juan Christian1-2 - 71'1-2Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
- 78'Ruan de Oliveira Ferreira
Max Alves1-2 - 83'Lucas Cardoso Moreira
Derik Lacerda1-2 - 85'1-2Marcos Paulo Costa Do Nascimento
- 89'Eduardo Nascimento da Silva Junior2-2
- 90'2-2Ronald Santanna Rodrigues
Marcos Paulo Costa Do Nascimento - 90'2-3
Ademilson Braga Bispo Jr
- 90'2-3Fransergio Rodrigues Barbosa Penalty awarded
-
Cuiaba vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
- Cuiaba4-3-314Mateus Pasinato6Sander Henrique Bortolotto33Alan Empereur4Nathan Raphael Pelae Cardoso98Matheus Silva Duarte,Matheusinho8Max Alves30Lucas Mineiro27Denilson Alves Borges7Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho22Derik Lacerda70Juan Christian29Allano Brendon de Souza Lima89Daniel Amorim Dias da Silva32Marcos Paulo Costa Do Nascimento55Jacy Maranhao Oliveira88Neto Paraiba10Gabriel Boschilia8Juan Zuluaga30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo93Allan Godoi Santos27Gabriel Feliciano1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
- 3Bruno Fabiano Alves Nascimento55Calebe Oliveira Costa45Patrick de Lucca9Eduardo Nascimento da Silva Junior13Guilherme Mariano12Guilherme Henrique Silva Nogueira77Jadson2Ataide Leonardo99Lucas Cardoso Moreira10Ruan de Oliveira FerreiraAdemilson Braga Bispo Jr 99Fransergio Rodrigues Barbosa 20Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio 5Jhemerson 17Joao Botao 31Kleiton Pego Duarte 75Matheus Miranda 4Nilson Barbosa Nascimento Junior 36Ronald Santanna Rodrigues 21da Silva Vagner 33Vinicius Alessandro Mingotti 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Antonio Jose Cardoso de OliveiraMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
- CuiabaOperario Ferroviario PR
- 6Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút2
-
- 17Sút Phạt9
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 423Số đường chuyền267
-
- 82%Chuyền chính xác68%
-
- 9Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị1
-
- 1Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn6
-
- 33Ném biên13
-
- 12Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách12
-
- 11Long pass15
-
- 108Pha tấn công70
-
- 44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil