Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Always Ready vs Real Tomayapo, 02h00 ngày 12/5
Kết quả Always Ready vs Real Tomayapo Đối đầu Always Ready vs Real Tomayapo Phong độ Always Ready gần đây Phong độ Real Tomayapo gần đây
VĐQG Bolivia 2025: Always Ready vs Real Tomayapo
- Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Tomayapo trước đây
- 28/10/2024Real Tomayapo2 - 0Always Ready0 - 0L
- 13/07/2024Always Ready1 - 1Real Tomayapo0 - 0D
- 21/10/2023Real Tomayapo2 - 0Always Ready0 - 0L
- 03/05/2023Always Ready1 - 1Real Tomayapo1 - 0D
- 06/10/2022Real Tomayapo0 - 3Always Ready0 - 0W
- 25/07/2022Always Ready5 - 0Real Tomayapo3 - 0W
- 24/04/2022Real Tomayapo1 - 1Always Ready0 - 0D
- 20/02/2022Always Ready0 - 1Real Tomayapo0 - 0L
- 18/08/2021Always Ready3 - 1Real Tomayapo0 - 0W
- 12/03/2021Real Tomayapo1 - 0Always Ready1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Always Ready vs Real Tomayapo
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Tomayapo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Tomayapo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Tomayapo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Always Ready (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Always Ready và Real Tomayapo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 18 | T T T T T T |
2 | Bolivar | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 | T B T T T T |
3 | Blooming | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 12 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | The Strongest | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 | B T T T H T |
5 | ABB | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 11 | T H T H B B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T B H H T |
7 | Universitario De Vinto | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 8 | H B H B B T |
8 | San Jose de Oruro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 | T T B B H B |
9 | Real Oruro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B H H H T |
10 | Real Tomayapo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T H H B H |
11 | Club Guabira | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 6 | B T B B T B |
12 | Independiente Petrolero | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T B H B H B |
13 | Nacional Potosi | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H B |
14 | Oriente Petrolero | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B H B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 20 | -14 | 3 | B B B T B B |
16 | Aurora | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | -25 | T B T B H H |
Cập nhật: