Đối đầu Oriente Petrolero vs Vaca Diez, 07h00 ngày 28/11

VĐQG Bolivia 2024: Oriente Petrolero vs Vaca Diez

  • Giải đấu: VĐQG Bolivia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 28/11/2023 07:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Oriente Petrolero vs Vaca Diez trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Oriente Petrolero vs Vaca Diez

- Thống kê lịch sử đối đầu Oriente Petrolero vs Vaca Diez: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Oriente Petrolero vs Vaca Diez: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bolivia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Oriente Petrolero vs Vaca Diez: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Oriente Petrolero (sân nhà) 0 0 0 0
Oriente Petrolero (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oriente Petrolero thắng
Bại: là số trận Oriente Petrolero thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oriente PetroleroVaca Diez trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bolivia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 The Strongest 30 18 7 5 63 33 30 61 T T B T H H
2 Bolivar 30 16 6 8 79 38 41 54 B T H B T T
3 Always Ready 30 15 9 6 49 33 16 54 B T T H T H
4 Nacional Potosi 30 15 6 9 66 44 22 51 B B T H T B
5 Real Tomayapo 30 12 10 8 31 30 1 46 T T B H T T
6 Aurora 30 12 9 9 41 31 10 45 H T H B B T
7 Real Santa Cruz 30 12 7 11 28 40 -12 43 B T B H B H
8 Jorge Wilstermann 30 12 12 6 38 23 15 42 T B T H T H
9 Oriente Petrolero 29 9 10 10 39 38 1 37 T H H B T B
10 Independiente Petrolero 30 12 1 17 32 44 -12 37 T B B B T B
11 Universitario De Vinto 30 8 12 10 29 29 0 36 H T H H B H
12 Royal Pari FC 30 8 10 12 38 46 -8 34 H H T T B H
13 Vaca Diez 29 9 7 13 44 55 -11 34 B B T T B H
14 Libertad Gran Mamore FC 31 9 6 16 32 64 -32 33 T H B B T T
15 Club Guabira 30 9 5 16 32 48 -16 32 H B T H B T
16 Atletico Palmaflor Vinto 31 8 5 18 32 55 -23 29 B T B H B B
17 Blooming 30 7 6 17 33 55 -22 27 B H B T B B

Cập nhật: