Đối đầu Blooming vs Club Guabira, 07h00 ngày 15/12
Kết quả Blooming vs Club Guabira Đối đầu Blooming vs Club Guabira Phong độ Blooming gần đây Phong độ Club Guabira gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Blooming vs Club Guabira
- Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/12/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blooming vs Club Guabira trước đây
- 24/08/2024Club Guabira4 - 2Blooming4 - 0L
- 06/10/2023Club Guabira2 - 1Blooming1 - 0L
- 16/04/2023Blooming3 - 1Club Guabira1 - 0W
- 22/08/2022Blooming1 - 3Club Guabira1 - 1L
- 18/08/2021Club Guabira4 - 2Blooming4 - 1L
- 22/03/2021Blooming0 - 1Club Guabira0 - 1L
- 26/12/2020Blooming1 - 2Club Guabira1 - 1L
- 04/03/2020Club Guabira1 - 1Blooming1 - 1D
- 23/12/2019Blooming1 - 1Club Guabira0 - 1D
- 16/09/2019Club Guabira1 - 1Blooming0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Blooming vs Club Guabira
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs Club Guabira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs Club Guabira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs Club Guabira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blooming (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Blooming (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blooming thắng
Bại: là số trận Blooming thua
Thắng: là số trận Blooming thắng
Bại: là số trận Blooming thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blooming và Club Guabira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 28 | 18 | 7 | 3 | 69 | 22 | 47 | 61 | B T H T T T |
2 | The Strongest | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 27 | 18 | 51 | B T T T B T |
3 | Nacional Potosi | 28 | 13 | 6 | 9 | 50 | 44 | 6 | 45 | B T T T B T |
4 | San Jose de Oruro | 27 | 13 | 5 | 9 | 55 | 37 | 18 | 44 | H T B T B T |
5 | Aurora | 28 | 11 | 11 | 6 | 45 | 37 | 8 | 44 | H T H T B B |
6 | Blooming | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 41 | B T B H H T |
7 | Always Ready | 27 | 11 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B H T T B |
8 | Jorge Wilstermann | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 27 | 4 | 39 | T H T H B B |
9 | Real Tomayapo | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 37 | B B B T B T |
10 | Independiente Petrolero | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 48 | -5 | 36 | T B T B T B |
11 | Oriente Petrolero | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 35 | H T B H T B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 47 | -9 | 31 | H H B T B T |
13 | Universitario De Vinto | 28 | 8 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 30 | B T B B B B |
14 | Club Guabira | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T B B T T |
15 | Royal Pari FC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B T B T |
16 | Real Santa Cruz | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 56 | -32 | 19 | T B B B B B |
Post season qualification
Cập nhật: