Đối đầu Always Ready vs Blooming, 04h30 ngày 06/4
Kết quả Always Ready vs Blooming Đối đầu Always Ready vs Blooming Phong độ Always Ready gần đây Phong độ Blooming gần đây
VĐQG Bolivia 2025: Always Ready vs Blooming
- Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Always Ready vs Blooming trước đây
- 10/03/2025Always Ready2 - 0Blooming0 - 0W
- 07/03/2025Blooming4 - 0Always Ready3 - 0L
- 27/09/2024Blooming1 - 1Always Ready0 - 1D
- 12/05/2024Always Ready1 - 0Blooming1 - 0W
- 07/12/2023Blooming2 - 1Always Ready2 - 1L
- 26/06/2023Always Ready2 - 0Blooming0 - 0W
- 16/08/2022Always Ready5 - 0Blooming3 - 0W
- 16/05/2022Always Ready3 - 0Blooming0 - 0W
- 18/08/2023Blooming2 - 1Always Ready1 - 1L
- 26/04/2023Always Ready1 - 1Blooming0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Always Ready vs Blooming
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Blooming: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Blooming: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bolivia | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp LFFPB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Blooming: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Always Ready (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Always Ready và Blooming trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ABB | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Universitario De Vinto | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
3 | Bolivar | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Blooming | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | San Jose | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Aurora | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B |
7 | Club Guabira | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3 | B T |
8 | Always Ready | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Independiente Petrolero | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | San Antonio Bulo Bulo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Oriente Petrolero | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
12 | Nacional Potosi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | The Strongest | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Real Tomayapo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Real Oruro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Jorge Wilstermann | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật: