Đối đầu SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye, 01h00 ngày 05/5
Kết quả SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye Đối đầu SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây Phong độ URS Lixhe-Lanaye gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye trước đây
- 17/12/2023URS Lixhe-Lanaye0 - 1SC Lokeren-Temse0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs URS Lixhe-Lanaye: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Lokeren-Temse (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Lokeren-Temse (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Lokeren-Temse thắng
Bại: là số trận SC Lokeren-Temse thua
Thắng: là số trận SC Lokeren-Temse thắng
Bại: là số trận SC Lokeren-Temse thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Lokeren-Temse và URS Lixhe-Lanaye trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 32 | 25 | 5 | 2 | 75 | 16 | 59 | 80 | T T T T T B |
2 | SC Lokeren-Temse | 32 | 21 | 4 | 7 | 52 | 28 | 24 | 67 | T B B B B B |
3 | Charleroi B | 33 | 15 | 7 | 11 | 54 | 42 | 12 | 52 | T B B T T B |
4 | Royal Knokke | 32 | 14 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 50 | H T T B T T |
5 | Hoogstraten VV | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 46 | -4 | 49 | B B B T T H |
6 | Thes Sport | 33 | 15 | 3 | 15 | 53 | 59 | -6 | 48 | B T T T H T |
7 | Sint-Eloois-Winkel | 32 | 12 | 10 | 10 | 41 | 42 | -1 | 46 | H H T T B H |
8 | Gent B | 32 | 11 | 12 | 9 | 56 | 39 | 17 | 45 | B H H B B T |
9 | KSK Heist | 32 | 13 | 6 | 13 | 51 | 50 | 1 | 45 | H B B H H B |
10 | Olympic Charleroi | 32 | 11 | 11 | 10 | 51 | 49 | 2 | 44 | T B H H B T |
11 | Excelsior Virton | 32 | 13 | 5 | 14 | 43 | 50 | -7 | 44 | H H H T T T |
12 | Tienen | 32 | 11 | 8 | 13 | 42 | 39 | 3 | 41 | H T B H T T |
13 | Dessel Sport | 32 | 12 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 41 | T T T H B H |
14 | Union Royale Namur | 32 | 12 | 3 | 17 | 39 | 57 | -18 | 39 | B B T T T B |
15 | Antwerp B | 32 | 11 | 4 | 17 | 36 | 51 | -15 | 37 | B T T B B B |
16 | URS Lixhe-Lanaye | 32 | 6 | 11 | 15 | 38 | 54 | -16 | 29 | H B H H H T |
17 | Leuven B | 32 | 8 | 5 | 19 | 39 | 57 | -18 | 29 | B B T B B B |
18 | Royal Cappellen FC | 32 | 6 | 4 | 22 | 26 | 69 | -43 | 22 | T B B B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: