Đối đầu St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21, 02h00 ngày 16/3
Kết quả St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21 Đối đầu St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21 Phong độ St.-Truidense U21 gần đây Phong độ RWD Molenbeek U21 gần đây
U21 Bỉ 2024-2025: St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21
- Giải đấu: U21 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21 trước đây
- 04/11/2023RWD Molenbeek U212 - 2St.-Truidense U211 - 1D
- 28/02/2023St.-Truidense U211 - 2RWD Molenbeek U211 - 1L
- 04/10/2022RWD Molenbeek U211 - 2St.-Truidense U210 - 1W
- 06/10/2020RWD Molenbeek U211 - 5St.-Truidense U210 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21
- Thống kê lịch sử đối đầu St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St.-Truidense U21 vs RWD Molenbeek U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St.-Truidense U21 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
St.-Truidense U21 (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St.-Truidense U21 thắng
Bại: là số trận St.-Truidense U21 thua
Thắng: là số trận St.-Truidense U21 thắng
Bại: là số trận St.-Truidense U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St.-Truidense U21 và RWD Molenbeek U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo U21 | 19 | 14 | 2 | 3 | 63 | 26 | 37 | 44 | T B T H T T |
2 | AS Eupen U21 | 18 | 12 | 2 | 4 | 46 | 26 | 20 | 38 | T B T T H B |
3 | RWD Molenbeek U21 | 20 | 11 | 5 | 4 | 40 | 29 | 11 | 38 | B B B T T T |
4 | Kortrijk U21 | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 36 | T B T H T T |
5 | RS Waasland Beveren U21 | 19 | 9 | 6 | 4 | 35 | 26 | 9 | 33 | T H T T H T |
6 | KV Oostende U21 | 18 | 8 | 7 | 3 | 44 | 18 | 26 | 31 | H T T H H B |
7 | Deinze U21 | 20 | 9 | 4 | 7 | 35 | 36 | -1 | 31 | B H T T T T |
8 | St.-Truidense U21 | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 18 | 15 | 29 | B T T T T B |
9 | FC Liege Reserves | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 31 | 0 | 23 | H T T B B B |
10 | Lommel SK U21 | 19 | 6 | 4 | 9 | 40 | 41 | -1 | 22 | T H H T B B |
11 | FCV Dender EH U21 | 20 | 5 | 2 | 13 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B H B T |
12 | Lierse U21 | 19 | 3 | 7 | 9 | 32 | 51 | -19 | 16 | T H B B B B |
13 | Patro Eisden U21 | 20 | 3 | 1 | 16 | 27 | 55 | -28 | 10 | T B B B B T |
14 | Francs Borains U21 | 20 | 2 | 1 | 17 | 20 | 65 | -45 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: