Đối đầu Rochefort vs Tubize, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Rochefort vs Tubize Đối đầu Rochefort vs Tubize Phong độ Rochefort gần đây Phong độ Tubize gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Rochefort vs Tubize
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rochefort vs Tubize trước đây
- 19/05/2024Rochefort0 - 5Tubize0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Rochefort vs Tubize
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochefort vs Tubize: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochefort vs Tubize: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Belgium Second Amateur Divisio | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochefort vs Tubize: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rochefort (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rochefort (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rochefort thắng
Bại: là số trận Rochefort thua
Thắng: là số trận Rochefort thắng
Bại: là số trận Rochefort thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rochefort và Tubize trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | B H T T T T |
2 | Hasselt | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
3 | Spouwen Mopertingen | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | B B T T T T |
4 | Gent B | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | B T T T H B |
5 | Hoogstraten VV | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H H T T B |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 13 | 6 | 13 | H T T H B H |
7 | Thes Sport | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | H T B B T T |
8 | Ninove | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T B B T |
9 | Royal Knokke | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H H H H H T |
10 | Antwerp B | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B H H T T |
11 | Leuven B | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H T B T B B |
12 | Royal Cappellen FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B B B B H |
13 | Dessel Sport | 8 | 2 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 7 | T B B H T B |
14 | KSK Heist | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 5 | B T B B H B |
15 | Merelbeke | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B T B H B |
16 | Cercle Brugge II | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: