Đối đầu RFC Tournai vs Stockay-Warfusee, 01h30 ngày 10/11
Kết quả RFC Tournai vs Stockay-Warfusee Đối đầu RFC Tournai vs Stockay-Warfusee Phong độ RFC Tournai gần đây Phong độ Stockay-Warfusee gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RFC Tournai vs Stockay-Warfusee
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Stockay-Warfusee trước đây
- 22/09/2024Stockay-Warfusee1 - 1RFC Tournai1 - 1D
- 14/01/2024Stockay-Warfusee2 - 2RFC Tournai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RFC Tournai vs Stockay-Warfusee
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Stockay-Warfusee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Stockay-Warfusee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Belgium Second Amateur Divisio | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Stockay-Warfusee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC Tournai (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFC Tournai (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC Tournai và Stockay-Warfusee trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 22 | T T T T T B |
2 | Gent B | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T T H B T T |
3 | Ninove | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 19 | T B B T T T |
4 | Spouwen Mopertingen | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T T H T |
5 | Hasselt | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 18 | H T B T H B |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 16 | 6 | 16 | T H B H T B |
7 | Thes Sport | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T T B T |
8 | Royal Knokke | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H T B T |
9 | Hoogstraten VV | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H T T B B B |
10 | Royal Cappellen FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B B H B T |
11 | Cercle Brugge II | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 11 | B B B B T T |
12 | Leuven B | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T B B B T |
13 | Dessel Sport | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 10 | B H T B T B |
14 | Antwerp B | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 21 | -10 | 10 | H H T T H B |
15 | Merelbeke | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B H B H B |
16 | KSK Heist | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: