Đối đầu Leuven B vs Tienen, 20h00 ngày 13/10
Kết quả Leuven B vs Tienen Đối đầu Leuven B vs Tienen Phong độ Leuven B gần đây Phong độ Tienen gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Leuven B vs Tienen
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leuven B vs Tienen trước đây
- 04/02/2024Leuven B0 - 2Tienen0 - 1L
- 24/09/2023Tienen2 - 0Leuven B1 - 0L
- 26/03/2023Leuven B2 - 1Tienen1 - 1W
- 18/12/2022Tienen4 - 1Leuven B1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Leuven B vs Tienen
- Thống kê lịch sử đối đầu Leuven B vs Tienen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leuven B vs Tienen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leuven B vs Tienen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leuven B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Leuven B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leuven B thắng
Bại: là số trận Leuven B thua
Thắng: là số trận Leuven B thắng
Bại: là số trận Leuven B thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leuven B và Tienen trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T H T |
2 | Gent B | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | T H B T T T |
3 | Tienen | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T B H T T |
4 | Lyra-Lierse Berlaar | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 12 | H T H T T H |
5 | Hoogstraten VV | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T H H T |
6 | Ninove | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T B T B |
7 | Spouwen Mopertingen | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B B T T |
8 | Leuven B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H H T B T |
9 | Royal Knokke | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B H H H H |
10 | Thes Sport | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T H T B B |
11 | Royal Cappellen FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | T T H B B B |
12 | Cercle Brugge II | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | T H B H B B |
13 | Dessel Sport | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 4 | B B T B B H |
14 | KSK Heist | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T B B |
15 | Merelbeke | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | B H B B T B |
16 | Antwerp B | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B H B H H |
Cập nhật: