Đối đầu Hoogstraten VV vs Merelbeke, 02h00 ngày 15/12
Kết quả Hoogstraten VV vs Merelbeke Đối đầu Hoogstraten VV vs Merelbeke Phong độ Hoogstraten VV gần đây Phong độ Merelbeke gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Hoogstraten VV vs Merelbeke
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Merelbeke trước đây
- 15/09/2024Merelbeke1 - 3Hoogstraten VV1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hoogstraten VV vs Merelbeke
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Merelbeke: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Merelbeke: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Merelbeke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoogstraten VV (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hoogstraten VV (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hoogstraten VV thắng
Bại: là số trận Hoogstraten VV thua
Thắng: là số trận Hoogstraten VV thắng
Bại: là số trận Hoogstraten VV thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hoogstraten VV và Merelbeke trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 15 | 10 | 1 | 4 | 26 | 11 | 15 | 31 | B T B T B T |
2 | Hasselt | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 27 | B T T B T B |
3 | Spouwen Mopertingen | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H H T B |
4 | Gent B | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 7 | 25 | T T B B H H |
5 | Ninove | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 25 | T B H H H T |
6 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
7 | Royal Knokke | 15 | 5 | 8 | 2 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H H T T H |
8 | Lyra-Lierse Berlaar | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 22 | B B T T B B |
9 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
10 | Hoogstraten VV | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 21 | B B T B H T |
11 | Cercle Brugge II | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 20 | T T B B T T |
12 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
13 | Antwerp B | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 18 | B H T B T H |
14 | Leuven B | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 15 | T B B H T B |
15 | Merelbeke | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 10 | B B T H B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: