Đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Gent B, 20h00 ngày 07/4
Kết quả URS Lixhe-Lanaye vs Gent B Đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Gent B Phong độ URS Lixhe-Lanaye gần đây Phong độ Gent B gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: URS Lixhe-Lanaye vs Gent B
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Gent B trước đây
- 12/11/2023Gent B2 - 1URS Lixhe-Lanaye0 - 0L
- 30/04/2023URS Lixhe-Lanaye1 - 1Gent B0 - 0D
- 18/08/2022Gent B2 - 2URS Lixhe-Lanaye1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Gent B
- Thống kê lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Gent B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Gent B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Gent B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
URS Lixhe-Lanaye (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
URS Lixhe-Lanaye (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận URS Lixhe-Lanaye thắng
Bại: là số trận URS Lixhe-Lanaye thua
Thắng: là số trận URS Lixhe-Lanaye thắng
Bại: là số trận URS Lixhe-Lanaye thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội URS Lixhe-Lanaye và Gent B trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 28 | 22 | 5 | 1 | 66 | 12 | 54 | 71 | T T T B T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 28 | 21 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 67 | T H T T T B |
3 | Charleroi B | 28 | 13 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 46 | T H H H T T |
4 | KSK Heist | 28 | 13 | 4 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | B H T T H B |
5 | Hoogstraten VV | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H H H B B |
6 | Royal Knokke | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 36 | 9 | 41 | T H T B H T |
7 | Gent B | 27 | 10 | 10 | 7 | 47 | 30 | 17 | 40 | H B T H H B |
8 | Olympic Charleroi | 28 | 10 | 9 | 9 | 44 | 41 | 3 | 39 | T T H B T B |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 28 | 10 | 9 | 9 | 35 | 38 | -3 | 39 | H B T H H H |
10 | Dessel Sport | 28 | 11 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 36 | B T H T T T |
11 | Thes Sport | 27 | 11 | 2 | 14 | 37 | 47 | -10 | 35 | T B B T T H |
12 | Tienen | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 32 | -2 | 34 | B T H T H T |
13 | Antwerp B | 28 | 10 | 4 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | T B H B B T |
14 | Excelsior Virton | 28 | 10 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 34 | T B T B H H |
15 | Union Royale Namur | 28 | 9 | 3 | 16 | 31 | 55 | -24 | 30 | B B B B B B |
16 | Leuven B | 28 | 7 | 5 | 16 | 35 | 49 | -14 | 26 | B B H B B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 28 | 5 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 | 23 | T T B H H B |
18 | Royal Cappellen FC | 28 | 6 | 4 | 18 | 23 | 52 | -29 | 22 | B B B T T B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: