Đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Excelsior Virton, 21h00 ngày 21/1

Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: URS Lixhe-Lanaye vs Excelsior Virton

Lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Excelsior Virton trước đây

Thống kê thành tích đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Excelsior Virton

- Thống kê lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Excelsior Virton: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Excelsior Virton: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải hạng Ba Bỉ 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Excelsior Virton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
URS Lixhe-Lanaye (sân nhà) 1 0 0 1
URS Lixhe-Lanaye (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận URS Lixhe-Lanaye thắng
Bại: là số trận URS Lixhe-Lanaye thua

BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội URS Lixhe-LanayeExcelsior Virton trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Lokeren-Temse 18 16 2 0 37 9 28 50 T T T T T T
2 LaLouviere 18 13 5 0 41 7 34 44 H H T T T T
3 Gent B 18 9 6 3 39 19 20 33 H H T B T H
4 Hoogstraten VV 18 10 3 5 30 26 4 33 H T T T H T
5 Charleroi B 18 8 3 7 28 25 3 27 T B B B H T
6 Royal Knokke 18 7 5 6 27 22 5 26 B B T T T H
7 KSK Heist 18 8 2 8 29 26 3 26 T B B H T B
8 Leuven B 18 7 4 7 31 29 2 25 B T T B H T
9 Sint-Eloois-Winkel 17 7 4 6 24 24 0 25 B H T T T T
10 Olympic Charleroi 18 6 6 6 31 32 -1 24 H H H T H B
11 Union Royale Namur 18 7 2 9 21 33 -12 23 B B B H B T
12 Antwerp B 18 6 3 9 22 30 -8 21 H B T B H B
13 Excelsior Virton 18 6 2 10 23 29 -6 20 T B T B B T
14 Thes Sport 17 6 1 10 20 32 -12 19 B B T T B B
15 Dessel Sport 18 5 2 11 20 36 -16 17 H T B T B B
16 Tienen 18 3 5 10 15 27 -12 14 H B B B B B
17 URS Lixhe-Lanaye 18 3 4 11 19 35 -16 13 T H B B B B
18 Royal Cappellen FC 18 3 3 12 13 29 -16 12 H B B B H B

Cập nhật: