Đối đầu RFC Tournai vs Excelsior Virton, 01h30 ngày 01/12
Kết quả RFC Tournai vs Excelsior Virton Đối đầu RFC Tournai vs Excelsior Virton Phong độ RFC Tournai gần đây Phong độ Excelsior Virton gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RFC Tournai vs Excelsior Virton
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Excelsior Virton trước đây
- 06/10/2024Excelsior Virton1 - 1RFC Tournai1 - 0D
- 21/04/2013RFC Tournai1 - 2Excelsior Virton0 - 1L
- 31/03/2013Excelsior Virton1 - 1RFC Tournai0 - 0D
- 25/03/2012RFC Tournai1 - 0Excelsior Virton0 - 0W
- 23/10/2011Excelsior Virton2 - 0RFC Tournai0 - 0L
- 22/03/2009RFC Tournai1 - 1Excelsior Virton0 - 1D
- 02/11/2008Excelsior Virton1 - 3RFC Tournai1 - 2W
- 03/02/2008RFC Tournai2 - 0Excelsior Virton1 - 0W
- 07/10/2007Excelsior Virton0 - 0RFC Tournai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RFC Tournai vs Excelsior Virton
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Excelsior Virton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Excelsior Virton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 2 Bỉ | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Excelsior Virton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC Tournai (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
RFC Tournai (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC Tournai và Excelsior Virton trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 9 | 15 | 28 | T T B T B T |
2 | Hasselt | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H B T T B |
3 | Spouwen Mopertingen | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | T H T T H H |
4 | Gent B | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | H B T T T B |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T B B T T |
6 | Ninove | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T T B H H |
7 | Thes Sport | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T T B T H T |
8 | Royal Knokke | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T H H T |
9 | Dessel Sport | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 17 | B T B T H T |
10 | Hoogstraten VV | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 17 | B B B B T B |
11 | Cercle Brugge II | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 27 | -8 | 14 | B T T T B B |
12 | Antwerp B | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 25 | -9 | 14 | T H B H T B |
13 | Royal Cappellen FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 28 | -8 | 13 | H B T H B H |
14 | Leuven B | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B B T B B H |
15 | Merelbeke | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | B H B B T H |
16 | KSK Heist | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật: