Đối đầu Kortrijk U21 vs Deinze U21, 01h30 ngày 12/10

U21 Bỉ 2024-2025: Kortrijk U21 vs Deinze U21

  • Giải đấu: U21 Bỉ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/10/2024 01:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Deinze U21 trước đây

  • 04/05/2024
    Deinze U21
    0 - 0
    Kortrijk U21
    0 - 0
    D
  • 16/12/2023
    Kortrijk U21
    1 - 1
    Deinze U21
    0 - 0
    D
  • 25/04/2023
    Kortrijk U21
    2 - 0
    Deinze U21
    0 - 0
    W
  • 06/12/2022
    Deinze U21
    1 - 3
    Kortrijk U21
    1 - 1
    W
  • 25/01/2022
    Deinze U21
    1 - 1
    Kortrijk U21
    0 - 1
    D
  • 14/09/2021
    Kortrijk U21
    0 - 1
    Deinze U21
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk U21 vs Deinze U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Deinze U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Deinze U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U21 Bỉ 6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk U21 vs Deinze U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kortrijk U21 (sân nhà) 3 1 1 1
Kortrijk U21 (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk U21 thắng
Bại: là số trận Kortrijk U21 thua

BXH Vòng Bảng U21 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk U21Deinze U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U21 Bỉ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 RS Waasland Beveren U21 7 5 1 1 16 6 10 16 T T B T T T
2 St. Gilloise U21 6 5 1 0 15 5 10 16 T H T T T T
3 FC Liege Reserves 7 4 0 3 15 13 2 12 T T T B B T
4 RWD Molenbeek U21 7 3 2 2 13 17 -4 11 T H B B T H
5 RAAL La Louviere U21 7 3 0 4 15 12 3 9 T B T B B B
6 Lierse U21 7 2 3 2 12 16 -4 9 T B H T H H
7 Kortrijk U21 5 2 1 2 10 9 1 7 B T T H B
8 Deinze U21 6 2 1 3 12 12 0 7 T H B B T B
9 Westerlo U21 7 1 1 5 5 10 -5 4 B B H T B B
10 Lokeren-Temse U21 7 1 0 6 4 17 -13 3 B B B B B T

Cập nhật: