Đối đầu Excelsior Virton vs Charleroi B, 01h00 ngày 20/10
Kết quả Excelsior Virton vs Charleroi B Đối đầu Excelsior Virton vs Charleroi B Phong độ Excelsior Virton gần đây Phong độ Charleroi B gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Excelsior Virton vs Charleroi B
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs Charleroi B trước đây
- 17/03/2024Excelsior Virton0 - 1Charleroi B0 - 0L
- 28/09/2023Charleroi B2 - 0Excelsior Virton2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior Virton vs Charleroi B
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs Charleroi B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs Charleroi B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs Charleroi B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior Virton (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Excelsior Virton (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior Virton thắng
Bại: là số trận Excelsior Virton thua
Thắng: là số trận Excelsior Virton thắng
Bại: là số trận Excelsior Virton thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior Virton và Charleroi B trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 | T B H T T T |
2 | Gent B | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 14 | H B T T T H |
3 | Hasselt | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | H T T H T B |
4 | Hoogstraten VV | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T H H T T |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 12 | T H T T H B |
6 | Spouwen Mopertingen | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 14 | 0 | 12 | T B B T T T |
7 | Thes Sport | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 10 | T H T B B T |
8 | Ninove | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B T B B |
9 | Royal Knokke | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H H H H H |
10 | Leuven B | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H T B T B |
11 | Dessel Sport | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 7 | B T B B H T |
12 | Royal Cappellen FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 7 | T H B B B B |
13 | Antwerp B | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 | B H B H H T |
14 | KSK Heist | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 5 | H B T B B H |
15 | Merelbeke | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | H B B T B H |
16 | Cercle Brugge II | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 5 | H B H B B B |
Cập nhật: