Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ, 18h00 ngày 22/11

VĐQG Belarus nữ 2024: Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ

Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ trước đây

  • 04/07/2024
    Energetik-BGU Minsk (W)
    14 - 0
    Smorgon (W)
    8 - 0
    W
  • 20/04/2024
    Smorgon (W)
    0 - 4
    Energetik-BGU Minsk (W)
    0 - 3
    W
  • 12/11/2023
    Energetik-BGU Minsk (W)
    3 - 0
    Smorgon (W)
    2 - 0
    W
  • 31/07/2023
    Smorgon (W)
    1 - 3
    Energetik-BGU Minsk (W)
    1 - 0
    W
  • 11/05/2023
    Energetik-BGU Minsk (W)
    5 - 0
    Smorgon (W)
    4 - 0
    W
  • 20/11/2022
    Energetik-BGU Minsk (W)
    2 - 1
    Smorgon (W)
    0 - 0
    W
  • 15/07/2022
    Smorgon (W)
    1 - 1
    Energetik-BGU Minsk (W)
    0 - 1
    D
  • 22/04/2022
    Energetik-BGU Minsk (W)
    1 - 0
    Smorgon (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 7 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 8 7 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân nhà) 5 5 0 0
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 29 27 2 0 205 10 195 83 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 29 26 2 1 192 6 186 80 T T T T H T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 29 22 2 5 128 18 110 68 T T T T T H
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 29 16 2 11 96 41 55 50 T B B T B T
5 ABFF U19 (W) 27 15 4 8 101 37 64 49 T B B B B T
6 Dnepr Mogilev (W) 30 15 2 13 107 61 46 47 B T B T T T
7 Dinamo Brest (W) 29 12 1 16 67 56 11 37 B H T B T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 29 9 3 17 43 97 -54 30 T B H T B T
9 FC Gomel (W) 29 4 1 24 12 168 -156 13 B T B B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 29 3 0 26 15 240 -225 9 B B T B B B
11 Smorgon (W) 29 1 1 27 7 234 -227 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B

Cập nhật: