Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ostrowitz vs Osipovichy, 19h00 ngày 07/6
Kết quả Ostrowitz vs Osipovichy Đối đầu Ostrowitz vs Osipovichy Phong độ Ostrowitz gần đây Phong độ Osipovichy gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Ostrowitz vs Osipovichy
- Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Osipovichy trước đây
- 17/09/2023Osipovichy1 - 3Ostrowitz1 - 0W
- 13/05/2023Ostrowitz2 - 4Osipovichy0 - 1L
- 15/10/2022Osipovichy0 - 1Ostrowitz0 - 1W
- 11/06/2022Ostrowitz3 - 1Osipovichy0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ostrowitz vs Osipovichy
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Osipovichy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Osipovichy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Osipovichy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostrowitz (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ostrowitz (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostrowitz thắng
Bại: là số trận Ostrowitz thua
Thắng: là số trận Ostrowitz thắng
Bại: là số trận Ostrowitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostrowitz và Osipovichy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T T T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T T T B T T |
3 | Niva Dolbizno | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 12 | 10 | 19 | T H B T T T |
4 | FC Baranovichi | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 | H T B T T T |
5 | BATE-2 Borisov | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 17 | B H T B B T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | H B T B H T |
7 | FK Lida | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 16 | B H B T T B |
8 | Lokomotiv Gomel | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 16 | T H T T H B |
9 | Volna Pinsk | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B T B T |
10 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
11 | Ostrowitz | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | B T B B T B |
12 | FK Bumprom | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H H T B B T |
13 | FK Orsha | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 11 | B H T T H B |
14 | Kommunalnik Slonim | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | T H B B B B |
15 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
16 | Uni X-Labs Minsk | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B T B B B B |
17 | Osipovichy | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 5 | T B B B B B |
18 | FK Minsk B | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 22 | -14 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: