Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 06/6

Hạng nhất Belarus 2025: Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev

  • Giải đấu: Hạng nhất Belarus
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 06/6/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 4 4 0 0
Hạng nhất Belarus 5 1 2 2
Cúp Quốc Gia Belarus 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Gomel (sân nhà) 3 1 1 1
Lokomotiv Gomel (sân khách) 7 5 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Gomel thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Gomel thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv GomelDnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Belarus 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Mogilev 10 7 2 1 20 10 10 23 H T T T T T
2 FC Belshina Babruisk 10 6 2 2 19 12 7 20 T T T B T T
3 Niva Dolbizno 10 5 4 1 22 12 10 19 T H B T T T
4 FC Baranovichi 10 5 3 2 20 11 9 18 H T B T T T
5 BATE-2 Borisov 10 5 2 3 25 14 11 17 B H T B B T
6 Dinamo-2 Minsk 10 4 4 2 13 6 7 16 H B T B H T
7 FK Lida 10 5 1 4 18 14 4 16 B H B T T B
8 Lokomotiv Gomel 10 4 4 2 15 13 2 16 T H T T H B
9 Volna Pinsk 10 4 4 2 18 17 1 16 H H B T B T
10 ABFF(U19) 10 4 3 3 13 12 1 15 T H T T H B
11 Ostrowitz 10 5 0 5 14 15 -1 15 B T B B T B
12 FK Bumprom 10 3 4 3 10 10 0 13 H H T B B T
13 FK Orsha 10 3 2 5 17 23 -6 11 B H T T H B
14 Kommunalnik Slonim 10 3 1 6 8 20 -12 10 T H B B B B
15 FC Gomel B 10 2 3 5 11 18 -7 9 H B B B T T
16 Uni X-Labs Minsk 10 2 1 7 11 22 -11 7 B T B B B B
17 Osipovichy 10 1 2 7 14 25 -11 5 T B B B B B
18 FK Minsk B 10 1 0 9 8 22 -14 3 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: