Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk, 20h00 ngày 11/5
Kết quả FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk Đối đầu FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk Phong độ FK Isloch Minsk gần đây Phong độ Dinamo Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk trước đây
- 28/09/2024Dinamo Minsk2 - 0FK Isloch Minsk0 - 0L
- 12/05/2024FK Isloch Minsk0 - 1Dinamo Minsk0 - 0L
- 06/08/2023FK Isloch Minsk2 - 3Dinamo Minsk0 - 1L
- 18/03/2023Dinamo Minsk3 - 0FK Isloch Minsk1 - 0L
- 29/10/2022FK Isloch Minsk2 - 2Dinamo Minsk2 - 2D
- 02/07/2022Dinamo Minsk1 - 2FK Isloch Minsk0 - 0W
- 24/02/2024Dinamo Minsk2 - 1FK Isloch Minsk1 - 1L
- 22/02/2023Dinamo Minsk3 - 3FK Isloch Minsk2 - 0D
- 22/01/2022Dinamo Minsk1 - 1FK Isloch Minsk1 - 0D
- 30/10/2021Dinamo Minsk2 - 2FK Isloch Minsk0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dinamo Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và Dinamo Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | H T T T H T |
2 | Slavia Mozyr | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T T T H B |
3 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
4 | FK Isloch Minsk | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 | T H H T T H |
5 | Dinamo Minsk | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | T H B T T T |
6 | BATE Borisov | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 13 | B T H B T T |
7 | Dinamo Brest | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 12 | H B T H T T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 7 | 2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 2 | 11 | H H T H H T |
9 | FK Vitebsk | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | B T H T T B |
10 | Naftan Novopolock | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | H B B B T T |
11 | Neman Grodno | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 9 | T B T T B B |
12 | FC Gomel | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 | -3 | 6 | T B H B B H |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 | T H B B B B |
15 | Smorgon FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: