Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Vitebsk Nữ vs Dinamo Brest Nữ, 18h00 ngày 07/6

VĐQG Belarus nữ 2025: Lokomotiv Vitebsk Nữ vs Dinamo Brest Nữ

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Vitebsk Nữ vs Dinamo Brest Nữ trước đây

  • 23/03/2025
    Dinamo Brest (W)
    0 - 1
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    0 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Dinamo Brest (W)
    0 - 1
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    0 - 0
    W
  • 24/08/2024
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    4 - 0
    Dinamo Brest (W)
    0 - 0
    W
  • 24/05/2024
    Dinamo Brest (W)
    0 - 2
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    0 - 0
    W
  • 19/11/2023
    Dinamo Brest (W)
    0 - 3
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    0 - 2
    W
  • 30/07/2023
    Dinamo Brest (W)
    0 - 4
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    0 - 1
    W
  • 12/05/2023
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    4 - 0
    Dinamo Brest (W)
    2 - 0
    W
  • 25/09/2022
    Dinamo Brest (W)
    0 - 4
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    0 - 2
    W
  • 27/08/2022
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    7 - 0
    Dinamo Brest (W)
    5 - 0
    W
  • 29/05/2022
    Dinamo Brest (W)
    0 - 4
    Lokomotiv Vitebsk (W)
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Vitebsk Nữ vs Dinamo Brest Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Vitebsk Nữ vs Dinamo Brest Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Vitebsk Nữ vs Dinamo Brest Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Vitebsk Nữ vs Dinamo Brest Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Vitebsk Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
Lokomotiv Vitebsk Nữ (sân khách) 7 7 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Vitebsk Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Vitebsk Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Vitebsk NữDinamo Brest Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 11 10 1 0 46 3 43 31 T H T T T T
2 FK Minsk (W) 11 8 1 2 60 8 52 25 T T T B T T
3 Dnepr Mogilev (W) 11 7 4 0 27 9 18 25 H H T T H T
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 11 6 3 2 23 15 8 21 T T T B H B
5 Dinamo Brest (W) 11 5 3 3 17 9 8 18 T B T T H H
6 ABFF U19 (W) 11 4 2 5 11 14 -3 14 B T B T B B
7 Energetik-BGU Minsk (W) 11 4 1 6 24 15 9 13 B T B T B H
8 Naftan Novopolock(W) 11 2 2 7 10 24 -14 8 T B B B H T
9 Belshina (W) 11 2 1 8 8 44 -36 7 B B B B T B
10 Dyussh Polesgu (W) 10 2 0 8 5 38 -33 6 T B T B B B
11 FC Gomel (W) 11 0 2 9 8 60 -52 2 B H B B B B

Cập nhật: