Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk, 00h55 ngày 14/6
Kết quả FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk Đối đầu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk Phong độ FC Gomel gần đây Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 00:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk trước đây
- 30/11/2024Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0FC Gomel1 - 0L
- 07/07/2024FC Gomel5 - 0Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
- 07/08/2022FC Gomel4 - 1Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0W
- 20/03/2022Arsenal Dzyarzhynsk1 - 2FC Gomel0 - 1W
- 28/02/2024FC Gomel3 - 2Arsenal Dzyarzhynsk0 - 1W
- 23/02/2022FC Gomel1 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
- 24/02/2021FC Gomel3 - 1Arsenal Dzyarzhynsk3 - 0W
- 12/09/2020Arsenal Dzyarzhynsk1 - 1FC Gomel1 - 0D
- 22/07/2020FC Gomel0 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
FC Gomel (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và Arsenal Dzyarzhynsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
5 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H T T B B T |
7 | FC Minsk | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T H B B T |
8 | Neman Grodno | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 8 | 5 | 15 | B B B T T B |
9 | FC Gomel | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 15 | B H T T B T |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T B B H B |
12 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B H H B T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B H T B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 29 | -24 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: