Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ, 20h00 ngày 06/6
Kết quả ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ Đối đầu ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ
- Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ trước đây
- 22/03/2025FK Minsk (W)3 - 0ABFF U19 (W)2 - 0L
- 17/10/2024ABFF U19 (W)0 - 3FK Minsk (W)0 - 1L
- 23/08/2024ABFF U19 (W)1 - 6FK Minsk (W)0 - 3L
- 23/05/2024FK Minsk (W)5 - 0ABFF U19 (W)2 - 0L
- 15/10/2023ABFF U19 (W)1 - 5FK Minsk (W)0 - 3L
- 09/06/2023FK Minsk (W)4 - 0ABFF U19 (W)2 - 0L
- 26/03/2023ABFF U19 (W)1 - 5FK Minsk (W)1 - 2L
- 26/11/2022FK Minsk (W)6 - 0ABFF U19 (W)3 - 0L
- 22/07/2022FK Minsk (W)2 - 0ABFF U19 (W)1 - 0L
- 29/04/2022ABFF U19 (W)0 - 9FK Minsk (W)0 - 8L
Thống kê thành tích đối đầu ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FK Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABFF U19 Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
ABFF U19 Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABFF U19 Nữ và FK Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 3 | 43 | 31 | T H T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 60 | 8 | 52 | 25 | T T T B T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 9 | 18 | 25 | H H T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 21 | T T T B H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | T B T T H H |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T B T B B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 15 | 9 | 13 | B T B T B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | T B B B H T |
9 | Belshina (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 44 | -36 | 7 | B B B B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 5 | 38 | -33 | 6 | T B T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 60 | -52 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: