Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Shorta 33 18 0.55
2 Al Zawraa 34 21 0.62
3 Zakho 33 24 0.73
4 Al Talaba 34 22 0.65
5 Al Quwa Al Jawiya 34 36 1.06
6 Al-Naft 34 19 0.56
7 Duhok 29 26 0.9
8 Al Karma SC 34 31 0.91
9 Al Qasim Sport Club 34 38 1.12
10 AI Kahrabaa 34 36 1.06
11 Naft Misan 33 40 1.21
12 Arbil 33 51 1.55
13 Newroz SC(IRQ) 33 39 1.18
14 AL Najaf 34 32 0.94
15 Al Karkh 34 41 1.21
16 AL Minaa 33 36 1.09
17 Dyala 33 44 1.33
18 Naft Al Junoob 34 45 1.32
19 Karbalaa 34 55 1.62
20 Al-Hudod 34 73 2.15

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Zawraa 17 12 0.71
2 Al Shorta 19 15 0.79
3 Zakho 17 11 0.65
4 Al Talaba 18 10 0.56
5 Al-Naft 17 6 0.35
6 Al Quwa Al Jawiya 17 12 0.71
7 Duhok 14 9 0.64
8 AI Kahrabaa 18 17 0.94
9 AL Minaa 17 16 0.94
10 Al Karma SC 18 14 0.78
11 AL Najaf 16 17 1.06
12 Al Qasim Sport Club 16 15 0.94
13 Newroz SC(IRQ) 17 17 1
14 Arbil 15 17 1.13
15 Naft Al Junoob 18 19 1.06
16 Dyala 17 25 1.47
17 Al Karkh 15 20 1.33
18 Naft Misan 15 18 1.2
19 Karbalaa 15 22 1.47
20 Al-Hudod 18 36 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Shorta 14 3 0.21
2 Al Zawraa 17 9 0.53
3 Naft Misan 18 22 1.22
4 Zakho 16 13 0.81
5 Al Quwa Al Jawiya 17 24 1.41
6 Al Karkh 19 21 1.11
7 Al Karma SC 16 17 1.06
8 Al Talaba 16 12 0.75
9 Duhok 15 17 1.13
10 Al Qasim Sport Club 18 23 1.28
11 Arbil 18 34 1.89
12 Al-Naft 17 13 0.76
13 Newroz SC(IRQ) 16 22 1.38
14 AL Najaf 18 15 0.83
15 AI Kahrabaa 16 19 1.19
16 AL Minaa 16 20 1.25
17 Dyala 16 19 1.19
18 Naft Al Junoob 16 26 1.63
19 Karbalaa 19 33 1.74
20 Al-Hudod 16 37 2.31
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Iraq
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iraqi Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)