Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PSV Eindhoven 34 39 1.15
2 AFC Ajax 34 32 0.94
3 Feyenoord 34 38 1.12
4 FC Utrecht 34 45 1.32
5 AZ Alkmaar 34 37 1.09
6 FC Twente Enschede 34 49 1.44
7 Go Ahead Eagles 34 55 1.62
8 NEC Nijmegen 34 46 1.35
9 SC Heerenveen 34 57 1.68
10 PEC Zwolle 34 51 1.5
11 Fortuna Sittard 34 54 1.59
12 Sparta Rotterdam 34 43 1.26
13 Groningen 34 53 1.56
14 Heracles Almelo 34 63 1.85
15 NAC Breda 34 58 1.71
16 Willem II 34 56 1.65
17 RKC Waalwijk 34 74 2.18
18 Almere City FC 34 64 1.88

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PSV Eindhoven 17 15 0.88
2 AFC Ajax 17 14 0.82
3 Feyenoord 17 18 1.06
4 SC Heerenveen 17 15 0.88
5 FC Twente Enschede 17 21 1.24
6 Go Ahead Eagles 17 22 1.29
7 Groningen 17 14 0.82
8 FC Utrecht 17 24 1.41
9 AZ Alkmaar 17 17 1
10 PEC Zwolle 17 20 1.18
11 Heracles Almelo 17 27 1.59
12 Fortuna Sittard 17 24 1.41
13 NEC Nijmegen 17 24 1.41
14 NAC Breda 17 22 1.29
15 Sparta Rotterdam 17 24 1.41
16 RKC Waalwijk 17 31 1.82
17 Willem II 17 27 1.59
18 Almere City FC 17 36 2.12

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PSV Eindhoven 17 24 1.41
2 AFC Ajax 17 18 1.06
3 FC Utrecht 17 21 1.24
4 Feyenoord 17 20 1.18
5 AZ Alkmaar 17 20 1.18
6 Sparta Rotterdam 17 19 1.12
7 FC Twente Enschede 17 28 1.65
8 NEC Nijmegen 17 22 1.29
9 Go Ahead Eagles 17 33 1.94
10 Fortuna Sittard 17 30 1.76
11 PEC Zwolle 17 31 1.82
12 Willem II 17 29 1.71
13 Heracles Almelo 17 36 2.12
14 Almere City FC 17 28 1.65
15 NAC Breda 17 36 2.12
16 Groningen 17 39 2.29
17 RKC Waalwijk 17 43 2.53
18 SC Heerenveen 17 42 2.47
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hà Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Holland Eredivisie
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)