Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 St. Polten (W) 18 8 0.44
2 Austria Wien (W) 18 6 0.33
3 First Vienna (W) 18 23 1.28
4 Sturm Graz/Stattegg (W) 18 16 0.89
5 Vorderland (W) 18 30 1.67
6 Bergheim/Hof (W) 18 16 0.89
7 Neulengbach (W) 18 25 1.39
8 Union Kleinmunchen (W) 18 37 2.06
9 Dornbirn (W) 18 36 2
10 LASK Linz (W) 18 46 2.56

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 St. Polten (W) 9 5 0.56
2 First Vienna (W) 9 6 0.67
3 Sturm Graz/Stattegg (W) 9 9 1
4 Austria Wien (W) 9 3 0.33
5 Neulengbach (W) 9 13 1.44
6 Vorderland (W) 9 13 1.44
7 Bergheim/Hof (W) 9 1 0.11
8 LASK Linz (W) 9 19 2.11
9 Union Kleinmunchen (W) 9 18 2
10 Dornbirn (W) 9 15 1.67

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Austria Wien (W) 9 3 0.33
2 St. Polten (W) 9 3 0.33
3 Sturm Graz/Stattegg (W) 9 7 0.78
4 First Vienna (W) 9 17 1.89
5 Bergheim/Hof (W) 9 15 1.67
6 Vorderland (W) 9 17 1.89
7 Union Kleinmunchen (W) 9 19 2.11
8 Dornbirn (W) 9 21 2.33
9 Neulengbach (W) 9 12 1.33
10 LASK Linz (W) 9 27 3
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Áo nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Austrian Frauen Bundesliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 1
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)