Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 St. Polten (W) 13 6 0.46
2 Austria Wien (W) 13 4 0.31
3 First Vienna (W) 13 17 1.31
4 Sturm Graz/Stattegg (W) 13 11 0.85
5 Bergheim/Hof (W) 13 9 0.69
6 Neulengbach (W) 13 17 1.31
7 Dornbirn (W) 12 16 1.33
8 Vorderland (W) 12 23 1.92
9 Union Kleinmunchen (W) 13 27 2.08
10 LASK Linz (W) 13 37 2.85

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 St. Polten (W) 6 3 0.5
2 Austria Wien (W) 7 1 0.14
3 First Vienna (W) 7 5 0.71
4 Neulengbach (W) 7 8 1.14
5 Sturm Graz/Stattegg (W) 7 8 1.14
6 Dornbirn (W) 6 5 0.83
7 Bergheim/Hof (W) 6 0 0
8 Vorderland (W) 4 7 1.75
9 Union Kleinmunchen (W) 7 18 2.57
10 LASK Linz (W) 7 18 2.57

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Áo nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 St. Polten (W) 7 3 0.43
2 Austria Wien (W) 6 3 0.5
3 First Vienna (W) 6 12 2
4 Bergheim/Hof (W) 7 9 1.29
5 Sturm Graz/Stattegg (W) 6 3 0.5
6 Vorderland (W) 8 16 2
7 Union Kleinmunchen (W) 6 9 1.5
8 Dornbirn (W) 6 11 1.83
9 Neulengbach (W) 6 9 1.5
10 LASK Linz (W) 6 19 3.17
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Áo nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Austrian Frauen Bundesliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 14
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)