Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian mùa giải 2023
Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian mùa 2023 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Port Melbourne Sharks SC U21 26 20 0.77 2 Oakleigh Cannons U21 26 26 1 3 Bentleigh greens U21 26 33 1.27 4 Hume City U21 25 30 1.2 5 South Melbourne U21 26 36 1.38 6 North Geelong Warriors U21 26 36 1.38 7 St. Albans Saints U21 26 33 1.27 8 Avondale FC U21 26 24 0.92 9 Heidelberg United U21 25 35 1.4 10 Altona Magic U21 25 50 2 11 Melbourne Knights U21 25 59 2.36 12 Green Gully Cavaliers U21 26 64 2.46 13 Dandenong Thunder U21 26 82 3.15 14 Moreland City U21 26 101 3.88
Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023 (sân nhà) 1 Port Melbourne Sharks SC U21 13 12 0.92 2 Oakleigh Cannons U21 13 14 1.08 3 Bentleigh greens U21 13 15 1.15 4 South Melbourne U21 13 18 1.38 5 St. Albans Saints U21 13 14 1.08 6 Hume City U21 12 13 1.08 7 Heidelberg United U21 13 15 1.15 8 Melbourne Knights U21 13 27 2.08 9 North Geelong Warriors U21 13 16 1.23 10 Altona Magic U21 12 28 2.33 11 Green Gully Cavaliers U21 13 35 2.69 12 Avondale FC U21 13 11 0.85 13 Dandenong Thunder U21 13 40 3.08 14 Moreland City U21 13 44 3.38
Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023 (sân khách) 1 Port Melbourne Sharks SC U21 13 8 0.62 2 Hume City U21 13 17 1.31 3 Bentleigh greens U21 13 18 1.38 4 Oakleigh Cannons U21 13 12 0.92 5 North Geelong Warriors U21 13 20 1.54 6 South Melbourne U21 13 18 1.38 7 Avondale FC U21 13 13 1 8 Altona Magic U21 13 22 1.69 9 Heidelberg United U21 12 20 1.67 10 Green Gully Cavaliers U21 13 29 2.23 11 St. Albans Saints U21 13 19 1.46 12 Melbourne Knights U21 12 32 2.67 13 Dandenong Thunder U21 13 42 3.23 14 Moreland City U21 13 57 4.38
Cập nhật: 09/04/2025 14:07:43
Tên giải đấu Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian Tên khác Tên Tiếng Anh Australia Victorian Premier League U20 Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2023 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 1 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)