BXH Futsal Thế giới 2024 Bảng xếp hạng Futsal FIFA

BXH Futsal Thế giới tháng 12 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Brazil 1 1826 1780 46 1 Nam Mỹ
2 Bồ Đào Nha 2 1761 1755 6 1 Châu Âu
3 Tây Ban Nha 3 1757 1760 3 -1 Châu Âu
4 Nga 4 1640 1649 9 1 Châu Âu
5 Argentina 5 1618 1650 32 -1 Nam Mỹ
6 Iran 6 1593 1569 24 1 Châu Á
7 Kazakhstan 7 1570 1570 0 -1 Châu Âu
8 Marốc 8 1519 1441 78 1 Châu Phi
9 Paraguay 9 1450 1450 0 1 Nam Mỹ
10 Ukraine 10 1427 1458 31 -1 Châu Âu
11 Italia 11 1419 1444 25 -2 Châu Âu
12 Colombia 12 1380 1380 0 1 Nam Mỹ
13 Nhật Bản 13 1375 1388 13 -1 Châu Á
14 Croatia 14 1370 1356 14 1 Châu Âu
15 Pháp 15 1354 1352 2 1 Châu Âu
16 Azerbaijan 16 1350 1344 6 1 Châu Âu
17 Serbia 17 1341 1353 12 -2 Châu Âu
18 Georgia 18 1316 1313 3 1 Châu Âu
19 Slovenia 19 1312 1297 15 1 Châu Âu
20 Séc 20 1295 1310 15 -1 Châu Âu
21 Uruguay 21 1292 1292 0 1 Nam Mỹ
22 Romania 22 1291 1295 4 -2 Châu Âu
23 Ba Lan 23 1283 1252 31 1 Châu Âu
24 Phần Lan 24 1279 1286 7 -1 Châu Âu
25 Uzbekistan 25 1247 1247 0 1 Châu Á
26 Costa Rica 26 1235 1235 0 1 Concacaf
27 Hungary 27 1234 1224 10 2 Châu Âu
28 Venezuela 28 1226 1226 0 -1 Nam Mỹ
29 Thái Lan 29 1225 1225 0 -1 Châu Á
30 Bỉ 30 1217 1205 12 1 Châu Âu
31 Slovakia 31 1215 1223 8 -1 Châu Âu
32 Belarus 32 1198 1214 16 -1 Châu Âu
33 Guatemala 33 1157 1157 0 1 Concacaf
34 Hà Lan 34 1149 1161 12 -1 Châu Âu
35 Panama 35 1125 1125 0 1 Concacaf
36 Australia 36 1121 1119 2 1 Châu Á
37 Indonesia 37 1112 1112 0 1 Châu Á
38 Ai Cập 37 1112 1136 24 -2 Châu Phi
39 Việt Nam 39 1107 1093 14 1 Châu Á
40 Bosnia-Herzegovina 40 1094 1083 11 1 Châu Âu
41 Kuwait 41 1088 1062 26 3 Châu Á
42 Libi 42 1080 1053 27 3 Châu Phi
43 Peru 43 1071 1071 0 -1 Nam Mỹ
44 Iraq 44 1055 1046 9 1 Châu Á
45 Armenia 45 1041 1054 13 -1 Châu Âu
46 Angola 46 1031 1031 0 1 Châu Phi
47 Bắc Macedonia 47 1028 1028 0 1 Châu Âu
48 Mỹ 48 1025 1025 0 1 Concacaf
49 Canada 49 990 990 0 1 Concacaf
50 Ecuador 50 984 984 0 1 Nam Mỹ
51 Bolivia 51 972 962 10 1 Nam Mỹ
52 New Zealand 52 971 962 9 1 Châu Đại Dương
53 Kyrgyzstan 53 963 963 0 -1 Châu Á
54 Tajikistan 54 959 959 0 -1 Châu Á
55 Moldova 55 958 958 0 -1 Châu Âu
56 Kosovo 56 948 0 948 1 Châu Âu
57 Mexico 56 948 948 0 1 Concacaf
58 Đức 57 947 949 2 -1 Châu Âu
59 Afghanistan 58 933 911 22 5 Châu Á
60 Cuba 59 932 932 0 -1 Concacaf
61 Lítva 60 929 929 0 -1 Châu Âu
62 Anh 61 922 922 0 -1 Châu Âu
63 El Salvador 62 915 915 0 -1 Concacaf
64 Mozambique 63 902 902 0 1 Châu Phi
65 Li Băng 65 896 905 9 -2 Châu Á
66 Solomon Islands 66 895 895 0 2 Châu Đại Dương
67 Ả Rập Xê-út 67 894 898 4 -1 Châu Á
68 Thụy Điển 68 888 888 0 1 Châu Âu
69 Montenegro 69 886 913 27 -6 Châu Âu
70 Latvia 70 884 884 0 -1 Châu Âu
71 Bahrain 71 881 876 5 3 Châu Á
72 Honduras 71 881 881 0 1 Concacaf
73 Suriname 73 879 879 0 -1 Concacaf
74 Jordan 74 877 877 0 -1 Châu Á
75 Chile 75 872 883 11 -4 Nam Mỹ
76 Turkmenistan 76 870 870 0 1 Châu Á
77 Albania 77 865 856 9 2 Châu Âu
78 Đan Mạch 78 861 846 15 4 Châu Âu
79 Israel 79 859 859 0 -1 Châu Âu
80 Trinidad và Tobago 80 857 857 0 -1 Concacaf
81 Malaysia 81 856 856 0 -1 Châu Á
82 Na Uy 82 847 847 0 -1 Châu Âu
83 Myanmar 83 846 846 0 -1 Châu Á
84 Áo 84 838 838 0 1 Châu Âu
85 Nam Phi 85 830 830 0 1 Châu Phi
86 Thổ Nhĩ Kỳ 86 822 822 0 -1 Châu Âu
87 Trung Quốc 86 829 838 9 -2 Châu Á
88 Hàn Quốc 87 826 826 0 -1 Châu Á
89 Curacao 89 816 816 0 -1 Concacaf
90 Hy Lạp 90 815 815 0 -1 Châu Âu
91 Đài Loan 91 813 809 4 -1 Châu Á
92 Zambia 92 809 805 4 1 Châu Phi
93 Qatar 93 807 807 0 -1 Châu Á
94 Zimbabwe 94 803 803 0 -1 Châu Phi
95 Tuynidi 95 800 800 0 -1 Châu Phi
96 Đảo Síp 96 794 794 0 -1 Châu Âu
97 Angiêri 97 790 790 0 -1 Châu Phi
98 Tahiti 98 781 781 0 -1 Châu Đại Dương
99 Oman 99 767 767 0 -1 Châu Á
100 French Guiana 100 763 763 0 -1 Concacaf
101 Andorra 101 756 756 0 -1 Châu Âu
102 Vanuatu 102 749 749 0 -1 Châu Đại Dương
103 Xứ Wales 102 749 749 0 -1 Châu Âu
104 Thụy Sỹ 104 735 744 9 -1 Châu Âu
105 Cameroon 105 729 729 0 -1 Châu Phi
106 Cộng hoà Dominica 106 720 720 0 -1 Concacaf
107 Palestine 107 708 691 17 3 Châu Á
108 UAE 107 708 708 0 1 Châu Á
109 Haiti 109 697 697 0 -1 Concacaf
110 Ailen 110 692 692 0 -1 Châu Âu
111 Nicaragua 111 684 684 0 1 Concacaf
112 New Caledonia 112 674 655 19 1 Châu Đại Dương
113 Bulgaria 113 672 672 0 -1 Châu Âu
114 Mauritania 114 661 664 3 24 Châu Phi
115 Syria 115 651 651 0 -1 Châu Á
116 Scotland 116 641 641 0 -1 Châu Âu
117 Fiji 117 634 634 0 -1 Châu Đại Dương
118 Hồng Kông 118 621 621 0 -1 Châu Á
119 Singapore 119 614 614 0 -1 Châu Á
120 Lào 120 596 596 0 -1 Châu Á
121 Mông Cổ 121 581 581 0 -1 Châu Á
122 Campuchia 122 576 576 0 -1 Châu Á
123 Đông Timor 123 571 571 0 -1 Châu Á
124 Bắc Ailen 124 567 567 0 -1 Châu Âu
125 Malta 125 548 548 0 -1 Châu Âu
126 Somalia 126 547 547 0 -1 Châu Phi
127 Comoros 127 544 548 4 -3 Châu Phi
128 Philippines 128 540 540 0 -1 Châu Á
129 Macao 129 531 535 4 -1 Châu Á
130 Estonia 130 527 527 0 -1 Châu Âu
131 Brunei 131 524 524 0 -1 Châu Á
132 Gibraltar 132 515 515 0 -1 Châu Âu
133 Samoa 133 508 508 0 -1 Châu Đại Dương
134 Guam 134 486 486 0 -1 Châu Á
135 Tonga 135 466 466 0 -1 Châu Đại Dương
136 Maldives 136 454 454 0 -1 Châu Á
137 Tuvalu 137 445 445 0 -1 Châu Đại Dương
138 San Marino 138 412 421 9 -1 Châu Âu
139 Antigua và Barbuda 139 587 587 0 -1 Concacaf
140 Aruba 139 599 599 0 -1 Concacaf
141 Sint Maarten 139 603 603 0 -1 Concacaf
142 Ghana 139 852 852 0 -1 Châu Phi
143 Réunion 139 626 626 0 -1 Châu Phi
144 Kiribati 139 587 587 0 -1 Châu Đại Dương
145 Sao Tome và Principe 139 583 583 0 -1 Châu Phi
146 Yemen 139 578 578 0 -1 Châu Á
147 Turks và Caicos Islands 139 572 572 0 -1 Concacaf
148 Nepal 139 553 553 0 -1 Châu Á
149 American Samoa 139 565 565 0 -1 Châu Đại Dương
150 Cook Islands 139 546 546 0 -1 Châu Đại Dương
151 Bhutan 139 543 543 0 -1 Châu Á
152 Mauritius 139 539 539 0 -1 Châu Phi
153 Puerto Rico 139 632 632 0 -1 Concacaf
154 Guinea Xích Đạo 139 637 637 0 -1 Châu Phi
155 Jamaica 139 654 654 0 -1 Concacaf
156 Iceland 139 821 821 0 -1 Châu Âu
157 French Guiana 139 792 792 0 -1 Concacaf
158 Grenada 139 785 785 0 -1 Concacaf
159 Nigeria 139 785 785 0 -1 Châu Phi
160 Bờ Biển Ngà 139 785 785 0 -1 Châu Phi
161 Saint Vincent và the Grenadines 139 772 772 0 -1 Concacaf
162 Papua New Guinea 139 745 745 0 -1 Châu Đại Dương
163 Guinea 139 730 730 0 -1 Châu Phi
164 Martinique 139 720 720 0 -1 Concacaf
165 Guinea Bissau 139 708 708 0 -1 Châu Phi
166 Guadeloupe 139 702 702 0 -1 Concacaf
167 Saint Kitts và Nevis 139 690 690 0 -1 Concacaf
168 Belize 139 687 687 0 -1 Concacaf
169 Madagascar 139 685 685 0 -1 Châu Phi
170 Cộng hoà dân chủ Congo 139 659 659 0 -1 Châu Phi
171 Sudan 139 684 684 0 -1 Châu Phi