Đối đầu Sitra vs Malkia, 23h00 ngày 07/1
VĐQG Bahrain 2024-2025: Sitra vs Malkia
- Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sitra vs Malkia trước đây
- 13/01/2024Malkia7 - 2Sitra4 - 0L
- 14/11/2021Malkia1 - 0Sitra0 - 0L
- 02/09/2021Sitra2 - 5Malkia1 - 5L
- 02/11/2020Malkia3 - 2Sitra2 - 1L
- 16/05/2022Sitra1 - 0Malkia1 - 0W
- 28/02/2022Sitra2 - 0Malkia1 - 0W
- 19/10/2021Malkia3 - 1Sitra1 - 1L
- 23/09/2020Sitra1 - 7Malkia1 - 5L
- 16/02/2020Malkia2 - 0Sitra1 - 0L
- 17/10/2019Sitra1 - 2Malkia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sitra vs Malkia
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Malkia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Malkia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Bahraini | 4 | 0 | 0 | 4 |
VĐQG Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bahrain | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Malkia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Sitra (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sitra và Malkia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 4 | 15 | 17 | H T H T T T |
2 | Sitra | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T T T T B H |
3 | Najma Manama | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | B T H T T T |
4 | Al Khaldiya | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T B |
5 | Al-Riffa | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 | T B H T T H |
6 | Bahrain SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | T B B H T B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 | B T B T B T |
8 | Malkia | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | H H B H B T |
9 | Al-Shabbab | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | T H T B B H |
10 | Manama Club | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 5 | B H H B T B |
11 | Al Ali CSC | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 4 | B H T B B B |
12 | East Riffa | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 1 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: