Đối đầu Bahrain SC vs Al-Muharraq, 23h00 ngày 14/4
Kết quả Bahrain SC vs Al-Muharraq Đối đầu Bahrain SC vs Al-Muharraq Phong độ Bahrain SC gần đây Phong độ Al-Muharraq gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Bahrain SC vs Al-Muharraq
- Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al-Muharraq trước đây
- 20/10/2024Al-Muharraq7 - 2Bahrain SC4 - 1L
- 20/04/2023Al-Muharraq0 - 0Bahrain SC0 - 0D
- 01/12/2022Bahrain SC0 - 0Al-Muharraq0 - 0D
- 09/04/2017Al-Muharraq1 - 2Bahrain SC0 - 1W
- 17/01/2024Bahrain SC1 - 2Al-Muharraq1 - 1L
- 12/01/2023Bahrain SC3 - 2Al-Muharraq2 - 1W
- 31/01/2022Al-Muharraq6 - 2Bahrain SC5 - 2L
- 26/11/2021Al-Muharraq2 - 0Bahrain SC1 - 0L
- 07/11/2019Bahrain SC0 - 0Al-Muharraq0 - 0D
- 30/10/2019Al-Muharraq0 - 0Bahrain SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bahrain SC vs Al-Muharraq
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al-Muharraq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al-Muharraq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp FA Bahraini | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al-Muharraq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahrain SC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Bahrain SC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahrain SC và Al-Muharraq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | B T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 29 | T T T T H H |
3 | Sitra | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 22 | H H B H T T |
4 | Al-Riffa | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | B B T T B H |
5 | Al-Shabbab | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | T T T H B B |
6 | Malkia | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 14 | -3 | 18 | T H T H H B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H B H T |
8 | Najma Manama | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 17 | T B H B B B |
9 | Bahrain SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B H H B T B |
10 | Manama Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 26 | -17 | 10 | B H H T B B |
11 | Al Ali CSC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | B H B B H T |
12 | East Riffa | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 7 | B H B H H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật: