Đối đầu Malkia vs Al Ali CSC, 23h20 ngày 21/4
Kết quả Malkia vs Al Ali CSC Đối đầu Malkia vs Al Ali CSC Phong độ Malkia gần đây Phong độ Al Ali CSC gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Malkia vs Al Ali CSC
- Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 23:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malkia vs Al Ali CSC trước đây
- 25/10/2024Al Ali CSC2 - 1Malkia0 - 0L
- 06/04/2024Malkia4 - 0Al Ali CSC1 - 0W
- 29/11/2023Al Ali CSC1 - 1Malkia1 - 0D
- 05/05/2023Malkia1 - 1Al Ali CSC1 - 1D
- 24/11/2022Al Ali CSC0 - 2Malkia0 - 1W
- 03/11/2023Al Ali CSC2 - 0Malkia2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Malkia vs Al Ali CSC
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Al Ali CSC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Al Ali CSC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bahrain | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Al Ali CSC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malkia (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Malkia (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malkia và Al Ali CSC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 14 | 11 | 2 | 1 | 37 | 10 | 27 | 35 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 32 | T T T H H T |
3 | Sitra | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | H B H T T H |
4 | Al-Riffa | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 22 | B T T B H H |
5 | Malkia | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 16 | -3 | 20 | T H H B H H |
6 | Al-Shabbab | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T H B B H B |
7 | Najma Manama | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 18 | H B B B H B |
8 | Bahrain SC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 27 | -10 | 18 | H B T B B T |
9 | Al-Ahli(BHR) | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 17 | B H B H T B |
10 | Al Ali CSC | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 11 | B B H T H H |
11 | Manama Club | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 27 | -17 | 11 | H H T B B H |
12 | East Riffa | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | H B H H T H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: