Đối đầu St. Kitts and Nevis vs St. Lucia, 06h00 ngày 17/11
Kết quả St. Kitts and Nevis vs St. Lucia Đối đầu St. Kitts and Nevis vs St. Lucia Phong độ St. Kitts and Nevis gần đây Phong độ St. Lucia gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: St. Kitts and Nevis vs St. Lucia
- Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2023 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis vs St. Lucia trước đây
- 11/09/2023St. Lucia2 - 0Saint Kitts and Nevis0 - 0L
- 04/09/2014Saint Kitts and Nevis0 - 0St. Lucia0 - 0D
- 12/10/2011Saint Kitts and Nevis1 - 1St. Lucia0 - 0D
- 07/09/2011St. Lucia2 - 4Saint Kitts and Nevis0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu St. Kitts and Nevis vs St. Lucia
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis vs St. Lucia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis vs St. Lucia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CONCACAF Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Concacaf Copa Caribe | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup CONCACAF | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis vs St. Lucia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Kitts and Nevis (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
St. Kitts and Nevis (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Kitts and Nevis thắng
Bại: là số trận St. Kitts and Nevis thua
Thắng: là số trận St. Kitts and Nevis thắng
Bại: là số trận St. Kitts and Nevis thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Kitts and Nevis và St. Lucia trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | French Saint-Martin | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2 | Bonaire | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Anguilla | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guadeloupe | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | St. Lucia | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | St. Kitts and Nevis | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | Sint Maarten | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 12 | -8 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panama | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
2 | Trinidad Tobago | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | Martinique | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 7 |
4 | Guatemala | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
5 | Curacao | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6 | El Salvador | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Cập nhật: