Đối đầu Martinique vs Guadeloupe, 07h00 ngày 16/10
Kết quả Martinique vs Guadeloupe Đối đầu Martinique vs Guadeloupe Phong độ Martinique gần đây Phong độ Guadeloupe gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: Martinique vs Guadeloupe
- Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/10/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martinique vs Guadeloupe trước đây
- 12/10/2024Guadeloupe0 - 1Martinique0 - 0W
- 24/03/2019Guadeloupe0 - 1Martinique0 - 0W
- 26/03/2022Martinique4 - 3Guadeloupe2 - 2W
- 24/06/2021Martinique1 - 2Guadeloupe0 - 2L
- 04/03/2012Martinique1 - 2Guadeloupe0 - 1L
- 02/06/2016Martinique2 - 0Guadeloupe0 - 0W
- 11/10/2014Guadeloupe1 - 2Martinique0 - 1W
- 28/10/2012Guadeloupe3 - 3Martinique2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Martinique vs Guadeloupe
- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Guadeloupe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Guadeloupe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CONCACAF Nations League | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Concacaf Copa Caribe | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Guadeloupe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martinique (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Martinique (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martinique thắng
Bại: là số trận Martinique thua
Thắng: là số trận Martinique thắng
Bại: là số trận Martinique thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martinique và Guadeloupe trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Bahamas | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 |
2 | St. Vincent Grenadines | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
3 | Bonaire | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Montserrat | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guatemala | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2 | Costa Rica | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | Suriname | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4 | Martinique | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
5 | Guadeloupe | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
6 | Guyana | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
Cập nhật: