Đối đầu Bonaire vs French Saint-Martin, 06h00 ngày 22/11
Kết quả Bonaire vs French Saint-Martin Đối đầu Bonaire vs French Saint-Martin Phong độ Bonaire gần đây Phong độ French Saint-Martin gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: Bonaire vs French Saint-Martin
- Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2023 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bonaire vs French Saint-Martin trước đây
- 12/09/2023French Saint-Martin2 - 1Bonaire0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bonaire vs French Saint-Martin
- Thống kê lịch sử đối đầu Bonaire vs French Saint-Martin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bonaire vs French Saint-Martin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CONCACAF Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bonaire vs French Saint-Martin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bonaire (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bonaire (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bonaire thắng
Bại: là số trận Bonaire thua
Thắng: là số trận Bonaire thắng
Bại: là số trận Bonaire thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bonaire và French Saint-Martin trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | French Saint-Martin | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2 | Bonaire | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Anguilla | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guadeloupe | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | St. Lucia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
3 | Sint Maarten | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 |
4 | St. Kitts and Nevis | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panama | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
2 | Trinidad Tobago | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | Martinique | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 7 |
4 | Guatemala | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
5 | Curacao | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6 | El Salvador | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Cập nhật: