Kết quả Haiti vs Aruba, 07h00 ngày 15/10

CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Haiti vs Aruba: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Rovien Ostiana
  • 16'
    Danley Jean Jacques (Assist:Louicius Don Deedson) goal 
    1-1
  • 20'
    1-2
    goal Rovien Ostiana
  • 36'
    Ricardo Ade
    1-2
  • 42'
    Louicius Don Deedson (Assist:Christopher Attys) goal 
    2-2
  • 66'
    Duckens Nazon goal 
    3-2
  • 71'
    3-2
    Kymani Nedd
  • 76'
    Pabrice Picault (Assist:Stephane Lambese) goal 
    4-2
  • 78'
    4-3
    goal Kruydenhof J. (Assist:Terence Groothusen)
  • 85'
    Danley Jean Jacques
    4-3
  • 89'
    Frantzdy Pierrot goal 
    5-3
  • BXH CONCACAF Nations League
  • BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
  • Haiti vs Aruba: Số liệu thống kê

  • Haiti
    Aruba
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 472
    Số đường chuyền
    200
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 21
    Long pass
    17
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH CONCACAF Nations League 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 St. Kitts and Nevis 4 3 1 0 10 3 7 10
2 Đảo Cayman 4 2 1 1 4 5 -1 7
3 British Virgin Islands 4 0 0 4 1 7 -6 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Haiti 6 6 0 0 29 5 24 18
2 Puerto Rico 6 3 0 3 11 12 -1 9
3 Sint Maarten 6 3 0 3 7 18 -11 9
4 Aruba 6 0 0 6 5 17 -12 0