Kết quả Barbados vs US Virgin Islands, 03h00 ngày 11/09
Kết quả Barbados vs US Virgin Islands Đối đầu Barbados vs US Virgin Islands Phong độ Barbados gần đây Phong độ US Virgin Islands gần đây
- Thứ tư, Ngày 11/09/202403:00
- Barbados 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.98O 3
0.84U 3
0.981
1.57X
3.802
4.50Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.79O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barbados vs US Virgin Islands
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Barbados vs US Virgin Islands: Diễn biến chính
- 15'Carl Hinkson1-0
- 86'Niall Reid-Stephen (Assist:Sheran Hoyte)2-0
- 90'Khalil Vanderpool-Nurse3-0
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Barbados vs US Virgin Islands: Số liệu thống kê
- BarbadosUS Virgin Islands
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút3
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 430Số đường chuyền205
-
- 78%Chuyền chính xác58%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 4Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 5Đánh chặn1
-
- 20Ném biên34
-
- 2Thử thách8
-
- 29Long pass26
-
- 96Pha tấn công80
-
- 56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |