Kết quả Đảo Cayman vs US Virgin Islands, 03h30 ngày 18/10
Kết quả Đảo Cayman vs US Virgin Islands Đối đầu Đảo Cayman vs US Virgin Islands Phong độ Đảo Cayman gần đây Phong độ US Virgin Islands gần đây
- Thứ tư, Ngày 18/10/202303:30
- Đảo Cayman 32
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Đảo Cayman vs US Virgin Islands
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
CONCACAF Nations League 2023-2024 » vòng League C
-
Đảo Cayman vs US Virgin Islands: Diễn biến chính
- 17'Seymour E.1-0
- 37'Jordan Bonilla1-0
- 57'Nunez C.2-0
- 69'2-0Kassal Green
- 75'2-0Dylan Ramos
- 83'2-0Jett Blaschka
- 84'2-1Joseph R.
- 85'Christopher Reeves2-1
- 90'2-1Rakeem Joseph
- 90'Anthony Nelson2-1
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Đảo Cayman vs US Virgin Islands: Số liệu thống kê
- Đảo CaymanUS Virgin Islands
- 9Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút1
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 318Số đường chuyền267
-
- 14Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị1
-
- 10Đánh đầu thành công17
-
- 3Cứu thua5
-
- 25Rê bóng thành công25
-
- 15Đánh chặn8
-
- 8Thử thách9
-
BXH CONCACAF Nations League 2023/2024
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aruba | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 12 |
2 | Đảo Cayman | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicaragua | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 16 |
2 | Dominican Republic | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
3 | Montserrat | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 14 | -5 | 9 |
4 | Barbados | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 26 | -19 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3 | Suriname | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 |
4 | Cuba | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 5 |
5 | Haiti | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
6 | Grenada | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | -11 | 1 |