Đối đầu Ards FC vs Newry City, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Ards FC vs Newry City Đối đầu Ards FC vs Newry City Phong độ Ards FC gần đây Phong độ Newry City gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Newry City
- Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Newry City trước đây
- 05/10/2024Newry City1 - 4Ards FC0 - 2W
- 12/03/2022Newry City4 - 0Ards FC2 - 0L
- 30/10/2021Ards FC1 - 1Newry City1 - 1D
- 28/08/2021Newry City2 - 1Ards FC0 - 1L
- 12/10/2019Newry City5 - 1Ards FC2 - 1L
- 10/08/2019Ards FC0 - 3Newry City0 - 1L
- 05/02/2022Newry City1 - 0Ards FC1 - 0L
- 06/04/2019Newry City3 - 0Ards FC2 - 0L
- 23/02/2019Ards FC3 - 1Newry City2 - 0W
- 17/11/2018Newry City2 - 0Ards FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Newry City
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Newry City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Newry City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 6 | 1 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bắc Ailen | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Newry City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ards FC (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Newry City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 19 | 14 | 2 | 3 | 45 | 22 | 23 | 44 | T T T T H T |
2 | Limavady United | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 26 | 11 | 34 | T B T B T T |
3 | Annagh United | 19 | 9 | 4 | 6 | 26 | 15 | 11 | 31 | H T B T T T |
4 | Dundela | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 22 | 8 | 31 | H B B T T T |
5 | HW Welders | 18 | 9 | 2 | 7 | 40 | 30 | 10 | 29 | H T B B T B |
6 | Ballyclare Comrades | 19 | 8 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 26 | B T B B H T |
7 | Ards FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 33 | -2 | 25 | H B T T B B |
8 | Armagh City | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 33 | -4 | 25 | T H T H H B |
9 | Institute FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 21 | T H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 29 | 2 | 20 | B B T B B T |
11 | Newry City | 19 | 3 | 5 | 11 | 25 | 42 | -17 | 14 | H H B B B B |
12 | Newington | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 43 | -26 | 13 | H B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: