Đối đầu Ards FC vs Dundela, 22h00 ngày 31/12
Kết quả Ards FC vs Dundela Đối đầu Ards FC vs Dundela Phong độ Ards FC gần đây Phong độ Dundela gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Dundela
- Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Dundela trước đây
- 19/10/2024Dundela1 - 0Ards FC1 - 0L
- 07/09/2024Ards FC0 - 1Dundela0 - 1L
- 02/03/2024Dundela4 - 0Ards FC1 - 0L
- 25/11/2023Ards FC4 - 0Dundela3 - 0W
- 23/09/2023Dundela0 - 1Ards FC0 - 1W
- 29/04/2023Dundela2 - 4Ards FC0 - 2W
- 25/03/2023Dundela1 - 5Ards FC1 - 1W
- 31/12/2022Ards FC1 - 1Dundela0 - 0D
- 24/09/2022Ards FC1 - 0Dundela1 - 0W
- 09/04/2022Dundela2 - 2Ards FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Dundela
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Dundela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Dundela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Dundela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ards FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Dundela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 52 | 31 | 21 | 48 | H T B T H B |
2 | Limavady United | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 28 | 16 | 42 | T T T H H T |
3 | HW Welders | 22 | 12 | 3 | 7 | 46 | 32 | 14 | 39 | T B T H T T |
4 | Annagh United | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 22 | 12 | 37 | T T T B B T |
5 | Dundela | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | T T T T T B |
6 | Armagh City | 23 | 7 | 9 | 7 | 36 | 39 | -3 | 30 | H B B H T H |
7 | Ards FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T B B B T H |
8 | Institute FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 33 | -1 | 28 | H H T T H B |
9 | Ballyclare Comrades | 23 | 8 | 3 | 12 | 32 | 52 | -20 | 27 | H T B B H B |
10 | Ballinamallard United | 22 | 7 | 2 | 13 | 36 | 38 | -2 | 23 | B T B B T B |
11 | Newry City | 23 | 4 | 6 | 13 | 28 | 47 | -19 | 18 | B B T B B H |
12 | Newington | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 45 | -25 | 18 | B B B H H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: