Kết quả Newington vs Ballyclare Comrades, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Newington vs Ballyclare Comrades Đối đầu Newington vs Ballyclare Comrades Phong độ Newington gần đây Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 3
0.76U 3
0.851
2.41X
3.452
2.21Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newington vs Ballyclare Comrades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 31
-
Newington vs Ballyclare Comrades: Diễn biến chính
- 12'0-0
- 15'Paul Donnelly1-0
- 25'1-0
- 32'1-0
- 35'1-0
- 53'Odhran Craig2-0
- 54'2-1
Brandon Doyle
- 70'Jay Donnelly3-1
- 71'3-1
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Newington vs Ballyclare Comrades: Số liệu thống kê
- NewingtonBallyclare Comrades
- 1Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 105Pha tấn công78
-
- 61Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 30 | 19 | 5 | 6 | 65 | 33 | 32 | 62 | B T H T T H |
2 | HW Welders | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 31 | 15 | 9 | 7 | 55 | 35 | 20 | 54 | T H B H T H |
4 | Annagh United | 30 | 14 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 47 | T B B H T B |
5 | Dundela | 29 | 14 | 5 | 10 | 52 | 47 | 5 | 47 | T B B B H T |
6 | Ards FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | H H T H B T |
7 | Institute FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 38 | B H H T T H |
8 | Armagh City | 31 | 9 | 11 | 11 | 50 | 62 | -12 | 38 | T H T B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 31 | 10 | 5 | 16 | 41 | 69 | -28 | 35 | B B T B H B |
10 | Ballinamallard United | 31 | 10 | 4 | 17 | 47 | 54 | -7 | 34 | B T T B H B |
11 | Newry City | 31 | 6 | 8 | 17 | 36 | 62 | -26 | 26 | B B H B T H |
12 | Newington | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | T B B H B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs